Bản dịch của từ Oat trong tiếng Việt
Oat
Oat (Noun)
The shepherds played a melodious tune on the oat pipe.
Những người chăn cừu chơi một giai điệu du dương trên ống yến mạch.
The pastoral poetry featured the soothing sound of the oat pipe.
Thơ đồng quê có âm thanh êm dịu của ống yến mạch.
Shepherds in the social gathering entertained with the oat pipe.
Những người chăn cừu trong cuộc tụ họp xã hội giải trí với ống yến mạch.
Oats are a common ingredient in breakfast cereals.
Yến mạch là thành phần phổ biến trong ngũ cốc ăn sáng.
She fed her horse oats before the race.
Cô ấy cho ngựa ăn yến mạch trước cuộc đua.
The farm grows oats to sell as animal feed.
Trang trại trồng yến mạch để bán làm thức ăn chăn nuôi.
Dạng danh từ của Oat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oat | Oats |
Kết hợp từ của Oat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oats grow Lúa mì mọc | Oats grow well in the cool climate of scotland. Yến mạch mọc tốt trong khí hậu mát mẻ của scotland. |
Field of oats Cánh đồng yến mạch | The farmer planted a field of oats for the community. Nông dân đã trồng một cánh đồng yến cho cộng đồng. |
Họ từ
Từ "oat" trong tiếng Anh mang nghĩa là "yến mạch", một loại ngũ cốc thuộc họ hạt. Oats thường được tiêu thụ dưới dạng bột yến mạch hoặc các sản phẩm như granola và thanh yến mạch. Trong tiếng Anh Anh, từ "oat" được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau tùy theo vùng miền. "Oat" không có biến thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng cách tiêu thụ và chế biến có thể khác trong các văn hóa ẩm thực.
Từ "oat" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ahta", có liên quan đến từ tiếng Latinh "avena" nghĩa là yến mạch. Yến mạch được biết đến từ thời kỳ cổ đại, đặc biệt là trong nền văn minh La Mã, như một loại thực phẩm quý giá cung cấp dinh dưỡng cho con người và động vật. Ý nghĩa hiện tại của "oat" không chỉ dừng lại ở thực phẩm, mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và sức khỏe, phản ánh sự giá trị của nó trong chế độ dinh dưỡng hiện đại.
Từ "oat" (yến mạch) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và thực phẩm. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, chế độ ăn kiêng và dinh dưỡng, hoặc trong các bài nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của ngũ cốc nguyên hạt. Sự xuất hiện của từ này có thể gắn liền với xu hướng tiêu dùng thực phẩm tự nhiên và thuần chay hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp