Bản dịch của từ Cheerleader trong tiếng Việt
Cheerleader

Cheerleader (Noun)
The cheerleader squad practiced their routine for the upcoming football game.
Đội hòa nhạc tập luyện bài tập của họ cho trận đấu bóng đá sắp tới.
Not everyone enjoys being a cheerleader due to the physical demands.
Không phải ai cũng thích làm hòa nhạc vì yêu cầu về thể chất.
Are you planning to try out for the cheerleader team next season?
Bạn có dự định thử sức cho đội hòa nhạc mùa tới không?
Dạng danh từ của Cheerleader (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheerleader | Cheerleaders |
Họ từ
Từ "cheerleader" chỉ một thành viên trong đội cổ vũ, thường tham gia vào các sự kiện thể thao nhằm tạo không khí phấn khích cho khán giả và cổ vũ cho đội bóng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và xuất hiện trong nhiều hoạt động thể thao. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của "cheerleader" tương tự, nhưng thường không phổ biến bằng. Phiên âm phát âm cũng có sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này, tuy vậy, thực tế, ý nghĩa vẫn được hiểu tương đồng.
Từ "cheerleader" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cheer" (niềm vui, cổ vũ) và "leader" (người dẫn dắt). "Cheer" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "chiere", mang nghĩa là khuôn mặt hay tâm trạng, còn "leader" xuất phát từ tiếng Anh cổ "laedere", có nghĩa là dẫn dắt. Từ thế kỷ 20, "cheerleader" chỉ những người dẫn dắt hoạt động cổ vũ trong các sự kiện thể thao, thể hiện sự phấn khích và đoàn kết của khán giả.
Từ "cheerleader" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về thể thao hoặc văn hoá học đường. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những người cổ vũ cho đội thể thao, thể hiện sự nhiệt huyết và hỗ trợ từ khán giả. Ngoài ra, "cheerleader" cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những người ủng hộ, khuyến khích một ý tưởng hoặc phong trào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp