Bản dịch của từ Cheerleaders trong tiếng Việt
Cheerleaders

Cheerleaders (Noun)
The cheerleaders at Lincoln High School support their team every Friday.
Những người cổ vũ tại trường trung học Lincoln hỗ trợ đội của họ mỗi thứ Sáu.
The cheerleaders did not attend the social event last weekend.
Những người cổ vũ đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the cheerleaders organize the social gathering for the students?
Liệu những người cổ vũ có tổ chức buổi gặp gỡ xã hội cho học sinh không?
Dạng danh từ của Cheerleaders (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheerleader | Cheerleaders |
Họ từ
"Cheerleaders" là một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ những người phụ trách cổ vũ và tạo không khí sôi động cho các sự kiện thể thao, thường là nữ giới. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và phát âm, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Cheerleaders cũng thường tham gia vào việc trình diễn vũ đạo, góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm thể thao.
Từ "cheerleaders" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cheer" (hò reo) và "leader" (người lãnh đạo). "Cheer" có nguồn gốc từ tiếng Tây Bắc Âu cổ "ker", mang nghĩa là vui mừng hay cổ vũ. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, khi vai trò của cheerleaders trong thể thao trở nên phổ biến. Hiện nay, từ này không chỉ chỉ những người cổ vũ mà còn biểu thị tinh thần đồng đội và sự gắn kết trong các buổi thi đấu thể thao.
Từ "cheerleaders" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề thể thao và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người cổ vũ cho đội thể thao, đặc biệt là trong các sự kiện thể thao của trường học hoặc các giải đấu chuyên nghiệp. Ngoài ra, "cheerleaders" cũng có thể được dùng để chỉ những cá nhân khuyến khích hoặc ủng hộ cho một sự kiện hay phong trào nào đó trong bối cảnh xã hội.