Bản dịch của từ Cheerleading trong tiếng Việt
Cheerleading

Cheerleading (Noun)
Cheerleading is a popular extracurricular activity in high schools.
Nhóm hô vận động là một hoạt động ngoại khóa phổ biến ở trường trung học.
Not everyone enjoys watching cheerleading performances during halftime at games.
Không phải ai cũng thích xem màn trình diễn hô vận động giữa giờ tạm nghỉ trong trận đấu.
Do you think cheerleading should be considered a sport in itself?
Bạn nghĩ nhóm hô vận động có nên được coi là một môn thể thao riêng không?
Cheerleading is popular in high schools across the United States.
Cheerleading rất phổ biến ở các trường trung học trên khắp Hoa Kỳ.
Not everyone enjoys the loud cheers and energetic routines of cheerleading.
Không phải ai cũng thích những tiếng reo hò ồn ào và các bài tập năng động của việc cổ vũ.
Cheerleading (Verb)
Đóng vai trò là người cổ vũ trong một sự kiện hoặc hoạt động thể thao.
Act as a cheerleader in a sports event or function.
She enjoys cheerleading at school basketball games.
Cô ấy thích làm hồng cổ văn nghệ tại trận đấu bóng rổ của trường.
He doesn't like cheerleading because he feels embarrassed in front of others.
Anh ấy không thích làm hồng cổ văn nghệ vì cảm thấy xấu hổ trước mọi người.
Do you think cheerleading is important for school spirit?
Bạn có nghĩ rằng làm hồng cổ văn nghệ quan trọng cho tinh thần trường học không?
She enjoys cheerleading at school basketball games.
Cô ấy thích làm hồ hết ở trận đấu bóng rổ của trường.
He doesn't like cheerleading because he finds it too loud.
Anh ấy không thích làm hồ hết vì anh ấy thấy nó quá ồn ào.
Họ từ
Cheerleading là một hoạt động thể thao đồng đội, bao gồm sự kết hợp giữa hoạt động thể chất, biểu diễn và cổ vũ nhằm khích lệ tinh thần các đội thể thao. Trong tiếng Anh, từ này có dạng viết tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "cheerleading" trong tiếng Anh Mỹ thường được phát âm nhanh hơn. Ngành nghệ thuật này cũng đóng vai trò quan trọng trong các sự kiện thể thao và văn hóa, thể hiện sự đoàn kết và nguồn năng lượng tích cực.
Từ "cheerleading" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "cheer" có nghĩa là khích lệ, cổ vũ và "leading" diễn tả hành động hướng dẫn hoặc dẫn dắt. Từ "cheer" xuất phát từ tiếng Old English "cierra", có nghĩa là vui mừng. Khái niệm cheerleading phát triển trong thế kỷ 20, liên quan đến việc cổ vũ trong thể thao. Ngày nay, từ này không chỉ thể hiện hoạt động cổ vũ mà còn gắn liền với sự tổ chức, đồng đội và tinh thần thể thao.
Từ "cheerleading" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các hoạt động thể chất hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, "cheerleading" thường được sử dụng để chỉ hoạt động cổ vũ trong thể thao, liên quan đến việc thúc đẩy tinh thần đội nhóm và tạo không khí hào hứng. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự kiện thể thao, giáo dục thể chất, và văn hóa khách hàng.