Bản dịch của từ Cheesesteak trong tiếng Việt

Cheesesteak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheesesteak (Noun)

tʃˈistɨk
tʃˈistɨk
01

Một ổ bánh mì dài với nhân thịt bò xào thái lát mỏng, phô mai tan chảy và hành tây xào.

A long bread roll with a filling of thinly sliced sautéed beef melted cheese and sautéed onions.

Ví dụ

I enjoyed a delicious cheesesteak at Tony's on 5th Avenue.

Tôi đã thưởng thức một chiếc cheesesteak ngon tại Tony's trên phố 5.

Many people do not like cheesesteak because of its high calories.

Nhiều người không thích cheesesteak vì nó có nhiều calo.

Have you ever tried a cheesesteak from Pat's in Philadelphia?

Bạn đã bao giờ thử cheesesteak từ Pat's ở Philadelphia chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheesesteak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheesesteak

Không có idiom phù hợp