Bản dịch của từ Chemisorption trong tiếng Việt
Chemisorption

Chemisorption (Noun)
Chemisorption occurs when trust is built between friends over time.
Quá trình chemisorption xảy ra khi niềm tin được xây dựng giữa bạn bè theo thời gian.
Chemisorption does not happen instantly; it requires effort and understanding.
Quá trình chemisorption không xảy ra ngay lập tức; nó cần nỗ lực và hiểu biết.
Does chemisorption strengthen social bonds in long-term relationships?
Liệu chemisorption có làm mạnh mẽ mối quan hệ xã hội trong các mối quan hệ lâu dài không?
Chemisorption (Verb)
Trải qua quá trình hấp thụ hóa học.
To undergo chemisorption.
People often chemisorption gases during social events like parties.
Mọi người thường hấp phụ khí trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Many individuals do not chemisorption pollutants at community gatherings.
Nhiều cá nhân không hấp phụ ô nhiễm trong các buổi gặp gỡ cộng đồng.
Do social interactions chemisorption emotions in our minds?
Liệu các tương tác xã hội có hấp phụ cảm xúc trong tâm trí chúng ta không?
Họ từ
Chemisorption là quá trình hấp phụ trong đó các phân tử khí hoặc chất lỏng gắn vào bề mặt của chất rắn thông qua các liên kết hóa học mạnh. Khác với physisorption, liên kết trong chemisorption thường là liên kết cộng hóa trị hoặc liên kết ion, dẫn đến sự thay đổi đáng kể cấu trúc bề mặt. Quá trình này có vai trò quan trọng trong các ứng dụng như xúc tác hóa học và sản xuất vật liệu nano.
Từ "chemisorption" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "chem-" xuất phát từ từ "chimia", có nghĩa là hóa học, và "sorption" có gốc từ từ "sorbere", có nghĩa là hấp thụ. Kể từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực hóa học bề mặt để mô tả quá trình hấp thụ mà trong đó các phân tử hoặc nguyên tử tương tác mạnh với bề mặt của chất rắn. Khả năng tương tác hóa học này làm nổi bật sự khác biệt giữa chemisorption và physisorption, góp phần quan trọng vào nghiên cứu xúc tác và vật liệu nano hiện đại.
Thuật ngữ "chemisorption" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi về khoa học tự nhiên và kỹ thuật, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, "chemisorption" thường được sử dụng trong hóa học bề mặt để mô tả quá trình hấp phụ mạnh của phân tử lên bề mặt chất rắn, có thể gây ra phản ứng hóa học. Từ này cũng phổ biến trong nghiên cứu catalysis và công nghệ nanomaterials.