Bản dịch của từ Chemisorption trong tiếng Việt

Chemisorption

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemisorption (Noun)

kɛmɪsˈɑɹpʃn
kɛmɪsˈɑɹpʃn
01

Quá trình trong đó các loại hóa chất được hấp phụ trên bề mặt rắn bằng cách hình thành liên kết hóa học.

The process in which chemical species are adsorbed onto a solid surface by forming a chemical bond.

Ví dụ

Chemisorption occurs when trust is built between friends over time.

Quá trình chemisorption xảy ra khi niềm tin được xây dựng giữa bạn bè theo thời gian.

Chemisorption does not happen instantly; it requires effort and understanding.

Quá trình chemisorption không xảy ra ngay lập tức; nó cần nỗ lực và hiểu biết.

Does chemisorption strengthen social bonds in long-term relationships?

Liệu chemisorption có làm mạnh mẽ mối quan hệ xã hội trong các mối quan hệ lâu dài không?

Chemisorption (Verb)

kɛmɪsˈɑɹpʃn
kɛmɪsˈɑɹpʃn
01

Trải qua quá trình hấp thụ hóa học.

To undergo chemisorption.

Ví dụ

People often chemisorption gases during social events like parties.

Mọi người thường hấp phụ khí trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Many individuals do not chemisorption pollutants at community gatherings.

Nhiều cá nhân không hấp phụ ô nhiễm trong các buổi gặp gỡ cộng đồng.

Do social interactions chemisorption emotions in our minds?

Liệu các tương tác xã hội có hấp phụ cảm xúc trong tâm trí chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemisorption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemisorption

Không có idiom phù hợp