Bản dịch của từ Chemoreceptor trong tiếng Việt
Chemoreceptor

Chemoreceptor (Noun)
Chemoreceptors in our bodies detect changes in social environments.
Các chemoreceptor trong cơ thể chúng ta phát hiện sự thay đổi trong môi trường xã hội.
Chemoreceptors do not respond to visual stimuli in social situations.
Các chemoreceptor không phản ứng với kích thích thị giác trong tình huống xã hội.
Do chemoreceptors influence our reactions to social interactions?
Các chemoreceptor có ảnh hưởng đến phản ứng của chúng ta với các tương tác xã hội không?
Chemoreceptor (thụ thể hóa học) là những tế bào cảm thụ có khả năng phát hiện và phản ứng với các chất hóa học trong môi trường xung quanh. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý như hô hấp và vị giác. Từ "chemoreceptor" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và viết, nhưng có thể có chút khác biệt trong cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Từ “chemoreceptor” bắt nguồn từ tiếng Latinh “chemo-” có nghĩa là “hóa học” và “receptor” từ gốc Latin “receptus”, có nghĩa là “nhận”. Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các tế bào hoặc cấu trúc nhạy cảm với các hoá chất, từ đó dẫn đến phản ứng sinh lý. Sự kết hợp của hai gốc từ này thể hiện rõ chức năng của chemoreceptor trong việc phát hiện và đáp ứng với các tín hiệu hóa học trong môi trường.
Từ "chemoreceptor" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và khoa học sức khỏe. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh lý học, phản ứng sinh hóa và hệ thống thần kinh. Ngoài ra, nó cũng có mặt trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến cảm nhận hóa học và điều hòa sinh lý. Sự sử dụng của từ này chủ yếu giới hạn trong môi trường học thuật chuyên sâu và không phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp