Bản dịch của từ Chemoreceptor trong tiếng Việt

Chemoreceptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemoreceptor (Noun)

01

Một tế bào hoặc cơ quan cảm giác đáp ứng với các kích thích hóa học.

A sensory cell or organ responsive to chemical stimuli.

Ví dụ

Chemoreceptors in our bodies detect changes in social environments.

Các chemoreceptor trong cơ thể chúng ta phát hiện sự thay đổi trong môi trường xã hội.

Chemoreceptors do not respond to visual stimuli in social situations.

Các chemoreceptor không phản ứng với kích thích thị giác trong tình huống xã hội.

Do chemoreceptors influence our reactions to social interactions?

Các chemoreceptor có ảnh hưởng đến phản ứng của chúng ta với các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chemoreceptor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemoreceptor

Không có idiom phù hợp