Bản dịch của từ Chemosorption trong tiếng Việt

Chemosorption

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemosorption (Verb)

kˌiməspˈɔɹʃən
kˌiməspˈɔɹʃən
01

Quá trình liên kết các nguyên tử/phân tử trên bề mặt bằng liên kết hóa học.

The process of holding together atomsmolecules on a surface by chemical bonds.

Ví dụ

Chemosorption occurs when social media ads attract users effectively.

Chemosorption xảy ra khi quảng cáo mạng xã hội thu hút người dùng hiệu quả.

Chemosorption does not happen without strong chemical bonds in social interactions.

Chemosorption không xảy ra nếu không có liên kết hóa học mạnh trong tương tác xã hội.

Does chemosorption influence how people connect on social platforms?

Chemosorption có ảnh hưởng đến cách mọi người kết nối trên các nền tảng xã hội không?

Chemosorption (Noun)

kˌiməspˈɔɹʃən
kˌiməspˈɔɹʃən
01

Quá trình liên kết hóa học các nguyên tử/phân tử với bề mặt.

The process of chemically bonding atomsmolecules to a surface.

Ví dụ

Chemosorption helps scientists understand social interactions in group behavior studies.

Chemosorption giúp các nhà khoa học hiểu các tương tác xã hội trong nghiên cứu hành vi nhóm.

Chemosorption does not explain every aspect of social relationships among individuals.

Chemosorption không giải thích mọi khía cạnh của các mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân.

Does chemosorption influence how we form social bonds with others?

Chemosorption có ảnh hưởng đến cách chúng ta hình thành các mối quan hệ xã hội với người khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chemosorption cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemosorption

Không có idiom phù hợp