Bản dịch của từ Chemosorption trong tiếng Việt
Chemosorption
Chemosorption (Verb)
Chemosorption occurs when social media ads attract users effectively.
Chemosorption xảy ra khi quảng cáo mạng xã hội thu hút người dùng hiệu quả.
Chemosorption does not happen without strong chemical bonds in social interactions.
Chemosorption không xảy ra nếu không có liên kết hóa học mạnh trong tương tác xã hội.
Does chemosorption influence how people connect on social platforms?
Chemosorption có ảnh hưởng đến cách mọi người kết nối trên các nền tảng xã hội không?
Chemosorption (Noun)
Quá trình liên kết hóa học các nguyên tử/phân tử với bề mặt.
The process of chemically bonding atomsmolecules to a surface.
Chemosorption helps scientists understand social interactions in group behavior studies.
Chemosorption giúp các nhà khoa học hiểu các tương tác xã hội trong nghiên cứu hành vi nhóm.
Chemosorption does not explain every aspect of social relationships among individuals.
Chemosorption không giải thích mọi khía cạnh của các mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân.
Does chemosorption influence how we form social bonds with others?
Chemosorption có ảnh hưởng đến cách chúng ta hình thành các mối quan hệ xã hội với người khác không?