Bản dịch của từ Chemosorption trong tiếng Việt
Chemosorption

Chemosorption (Verb)
Chemosorption occurs when social media ads attract users effectively.
Chemosorption xảy ra khi quảng cáo mạng xã hội thu hút người dùng hiệu quả.
Chemosorption does not happen without strong chemical bonds in social interactions.
Chemosorption không xảy ra nếu không có liên kết hóa học mạnh trong tương tác xã hội.
Does chemosorption influence how people connect on social platforms?
Chemosorption có ảnh hưởng đến cách mọi người kết nối trên các nền tảng xã hội không?
Chemosorption (Noun)
Quá trình liên kết hóa học các nguyên tử/phân tử với bề mặt.
The process of chemically bonding atomsmolecules to a surface.
Chemosorption helps scientists understand social interactions in group behavior studies.
Chemosorption giúp các nhà khoa học hiểu các tương tác xã hội trong nghiên cứu hành vi nhóm.
Chemosorption does not explain every aspect of social relationships among individuals.
Chemosorption không giải thích mọi khía cạnh của các mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân.
Does chemosorption influence how we form social bonds with others?
Chemosorption có ảnh hưởng đến cách chúng ta hình thành các mối quan hệ xã hội với người khác không?
Họ từ
Chemisorption là quá trình mà các phân tử hoặc nguyên tử bám dính chặt chẽ vào bề mặt của một chất rắn thông qua liên kết hóa học. Khác với physisorption, liên kết trong chemisorption mạnh hơn, thường liên quan đến sự hình thành của các liên kết hóa trị hoặc liên kết ion. Khái niệm này rất quan trọng trong các lĩnh vực như xúc tác, vật liệu và hóa học bề mặt, góp phần vào việc hiểu và phát triển các quy trình hóa học tối ưu.
Từ "chemosorption" có nguồn gốc từ hai phần: "chemo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "khēmeia" có nghĩa là "hóa học" và "adsorption" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adsorbere", nghĩa là "hấp thụ". Thuật ngữ này được hình thành trong bối cảnh nghiên cứu về tương tác giữa các chất hóa học trên bề mặt của các chất rắn hoặc lỏng. Sự kết hợp này phản ánh tính chất hóa học và vật lý của các quá trình liên quan, nhấn mạnh tầm quan trọng của các lực liên kết trong việc hình thành các lớp màng trên bề mặt chất hấp thụ.
Từ "chemosorption" được sử dụng ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và vật liệu học. Trong các tài liệu học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sự hấp phụ hóa học trên bề mặt của vật liệu, đặc biệt trong lĩnh vực catalysis và xử lý chất thải. Lưu ý rằng từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hơn là các tình huống giao tiếp hàng ngày.