Bản dịch của từ Chesty trong tiếng Việt

Chesty

Adjective

Chesty (Adjective)

tʃˈɛsti
tʃˈɛsti
01

Kiêu ngạo và kiêu ngạo.

Conceited and arrogant.

Ví dụ

She is known for being chesty and arrogant in social circles.

Cô ấy nổi tiếng vì kiêu căng và kiêu ngạo trong các vòng xã hội.

His chesty behavior often alienates others at social events.

Hành vi kiêu căng của anh ta thường làm cho người khác cảm thấy xa lạ tại các sự kiện xã hội.

02

(của một người phụ nữ) có bộ ngực lớn hoặc nổi bật.

(of a woman) having large or prominent breasts.

Ví dụ

She is known for being chesty in the modeling industry.

Cô ấy nổi tiếng với việc có vòng một lớn trong ngành mẫu.

The actress received attention for her chesty appearance on screen.

Nữ diễn viên nhận được sự chú ý vì vẻ ngoại hình vòng một.

03

Có nhiều catarrh trong phổi.

Having a lot of catarrh in the lungs.

Ví dụ

The chesty woman coughed frequently during the social event.

Người phụ nữ có vấn đề về phổi ho liên tục trong sự kiện xã hội.

His chesty cough was noticeable as he mingled with the socialites.

Tiếng ho đầy nước trong ngực của anh ấy dễ nhận biết khi anh ấy trò chuyện với giới xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chesty

Không có idiom phù hợp