Bản dịch của từ Chesty trong tiếng Việt
Chesty

Chesty (Adjective)
Kiêu ngạo và kiêu ngạo.
Conceited and arrogant.
She is known for being chesty and arrogant in social circles.
Cô ấy nổi tiếng vì kiêu căng và kiêu ngạo trong các vòng xã hội.
His chesty behavior often alienates others at social events.
Hành vi kiêu căng của anh ta thường làm cho người khác cảm thấy xa lạ tại các sự kiện xã hội.
The chesty attitude of the wealthy lady turned off many people.
Thái độ kiêu căng của bà giàu khiến nhiều người không ưa.
She is known for being chesty in the modeling industry.
Cô ấy nổi tiếng với việc có vòng một lớn trong ngành mẫu.
The actress received attention for her chesty appearance on screen.
Nữ diễn viên nhận được sự chú ý vì vẻ ngoại hình vòng một.
The magazine cover featured a chesty model in a revealing outfit.
Bìa tạp chí có một người mẫu vòng một nổi bật trong trang phục gợi cảm.
The chesty woman coughed frequently during the social event.
Người phụ nữ có vấn đề về phổi ho liên tục trong sự kiện xã hội.
His chesty cough was noticeable as he mingled with the socialites.
Tiếng ho đầy nước trong ngực của anh ấy dễ nhận biết khi anh ấy trò chuyện với giới xã hội.
The chesty singer struggled to perform at the social gathering.
Ca sĩ ho liên tục gặp khó khăn khi biểu diễn tại buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "chesty" trong tiếng Anh thường mô tả một người có tính cách kiêu ngạo, tự mãn, hoặc có phần chính đáng và độc đoán. Từ này xuất phát từ cách diễn đạt hình ảnh cơ thể, thể hiện sự vững chắc và tự tin. Trong tiếng Anh Anh, "chesty" có thể liên quan đến tình trạng sức khỏe, như ho hoặc viêm phế quản ("chesty cough"). Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, nghĩa này ít được sử dụng. Xuất hiện trong ngữ cảnh châm biếm, "chesty" thường gợi nhớ đến thái độ tràn đầy tự tin quá mức.
Từ "chesty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần gốc là "chest", xuất phát từ tiếng Latin "cāvus", nghĩa là "hốc" hoặc "rỗng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người có ngực lớn hoặc đầy đặn, liên quan đến sự tự tin và thể hiện sức mạnh. Ngày nay, "chesty" không chỉ mô tả hình dáng thể chất mà còn mang hàm ý về thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn, cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ đặc điểm ngoại hình sang tính cách.
Từ "chesty" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng bệnh lý (chẳng hạn như ho có đờm). Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được dùng để chỉ các tình trạng liên quan đến ngực, như viêm phế quản. Người sử dụng có thể gặp từ này trong các bài viết y khoa hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, đặc biệt liên quan đến vấn đề hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp