Bản dịch của từ Chesty trong tiếng Việt
Chesty

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chesty" trong tiếng Anh thường mô tả một người có tính cách kiêu ngạo, tự mãn, hoặc có phần chính đáng và độc đoán. Từ này xuất phát từ cách diễn đạt hình ảnh cơ thể, thể hiện sự vững chắc và tự tin. Trong tiếng Anh Anh, "chesty" có thể liên quan đến tình trạng sức khỏe, như ho hoặc viêm phế quản ("chesty cough"). Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, nghĩa này ít được sử dụng. Xuất hiện trong ngữ cảnh châm biếm, "chesty" thường gợi nhớ đến thái độ tràn đầy tự tin quá mức.
Từ "chesty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần gốc là "chest", xuất phát từ tiếng Latin "cāvus", nghĩa là "hốc" hoặc "rỗng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người có ngực lớn hoặc đầy đặn, liên quan đến sự tự tin và thể hiện sức mạnh. Ngày nay, "chesty" không chỉ mô tả hình dáng thể chất mà còn mang hàm ý về thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn, cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ đặc điểm ngoại hình sang tính cách.
Từ "chesty" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng bệnh lý (chẳng hạn như ho có đờm). Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được dùng để chỉ các tình trạng liên quan đến ngực, như viêm phế quản. Người sử dụng có thể gặp từ này trong các bài viết y khoa hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, đặc biệt liên quan đến vấn đề hô hấp.
Họ từ
Từ "chesty" trong tiếng Anh thường mô tả một người có tính cách kiêu ngạo, tự mãn, hoặc có phần chính đáng và độc đoán. Từ này xuất phát từ cách diễn đạt hình ảnh cơ thể, thể hiện sự vững chắc và tự tin. Trong tiếng Anh Anh, "chesty" có thể liên quan đến tình trạng sức khỏe, như ho hoặc viêm phế quản ("chesty cough"). Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, nghĩa này ít được sử dụng. Xuất hiện trong ngữ cảnh châm biếm, "chesty" thường gợi nhớ đến thái độ tràn đầy tự tin quá mức.
Từ "chesty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần gốc là "chest", xuất phát từ tiếng Latin "cāvus", nghĩa là "hốc" hoặc "rỗng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người có ngực lớn hoặc đầy đặn, liên quan đến sự tự tin và thể hiện sức mạnh. Ngày nay, "chesty" không chỉ mô tả hình dáng thể chất mà còn mang hàm ý về thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn, cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ đặc điểm ngoại hình sang tính cách.
Từ "chesty" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng bệnh lý (chẳng hạn như ho có đờm). Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được dùng để chỉ các tình trạng liên quan đến ngực, như viêm phế quản. Người sử dụng có thể gặp từ này trong các bài viết y khoa hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, đặc biệt liên quan đến vấn đề hô hấp.
