Bản dịch của từ Chew over trong tiếng Việt

Chew over

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chew over (Verb)

tʃu ˈoʊvəɹ
tʃu ˈoʊvəɹ
01

Suy nghĩ về điều gì đó một cách cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.

To think about something carefully before making a decision.

Ví dụ

I need to chew over this social issue before the meeting tomorrow.

Tôi cần suy nghĩ kỹ về vấn đề xã hội này trước cuộc họp mai.

She doesn't chew over decisions about community projects quickly.

Cô ấy không suy nghĩ nhanh chóng về các quyết định dự án cộng đồng.

Should we chew over the social policies before finalizing them?

Chúng ta có nên suy nghĩ kỹ về các chính sách xã hội trước khi hoàn thiện không?

Chew over (Phrase)

tʃu ˈoʊvəɹ
tʃu ˈoʊvəɹ
01

Để xem xét hoặc thảo luận về một cái gì đó một cách cẩn thận.

To consider or discuss something carefully.

Ví dụ

We should chew over the new community project ideas before deciding.

Chúng ta nên xem xét kỹ các ý tưởng dự án cộng đồng mới trước khi quyết định.

They did not chew over the implications of social media on youth.

Họ đã không xem xét kỹ các tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

Did you chew over the feedback from the last community meeting?

Bạn đã xem xét kỹ phản hồi từ cuộc họp cộng đồng lần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chew over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chew over

Không có idiom phù hợp