Bản dịch của từ Chew over trong tiếng Việt
Chew over

Chew over (Verb)
I need to chew over this social issue before the meeting tomorrow.
Tôi cần suy nghĩ kỹ về vấn đề xã hội này trước cuộc họp mai.
She doesn't chew over decisions about community projects quickly.
Cô ấy không suy nghĩ nhanh chóng về các quyết định dự án cộng đồng.
Should we chew over the social policies before finalizing them?
Chúng ta có nên suy nghĩ kỹ về các chính sách xã hội trước khi hoàn thiện không?
Chew over (Phrase)
We should chew over the new community project ideas before deciding.
Chúng ta nên xem xét kỹ các ý tưởng dự án cộng đồng mới trước khi quyết định.
They did not chew over the implications of social media on youth.
Họ đã không xem xét kỹ các tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
Did you chew over the feedback from the last community meeting?
Bạn đã xem xét kỹ phản hồi từ cuộc họp cộng đồng lần trước chưa?
Cụm từ "chew over" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động suy nghĩ, xem xét hoặc thảo luận về một vấn đề nào đó một cách kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Cả hai phiên bản đều thể hiện xu hướng nghiền ngẫm ý kiến hoặc quyết định trước khi đưa ra kết luận. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng những cách diễn đạt khác.
Cụm từ "chew over" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "chew" (nhai), xuất phát từ tiếng Đức cổ "ceowan", cũng có nghĩa là nhai. Ý nghĩa gốc liên quan đến hành động nhai thức ăn, nhưng theo thời gian, cụm từ này đã mở rộng để chỉ quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc xem xét một vấn đề. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức tư duy, nơi việc "nhai" thông tin dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề đang được xem xét.
Cụm từ "chew over" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh nói về việc suy nghĩ hoặc cân nhắc một vấn đề nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "chew over" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận nhằm bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm về một chủ đề phức tạp, như trong các cuộc họp hoặc khi trao đổi ý tưởng trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp