Bản dịch của từ Chi-chi trong tiếng Việt

Chi-chi

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chi-chi (Adjective)

tʃˈitʃi
tʃˈitʃi
01

Cố gắng tạo nên sự sang trọng đầy phong cách nhưng chỉ đạt được sự kiêu căng quá mức.

Attempting stylish elegance but achieving only an overelaborate pretentiousness.

Ví dụ

Her chi-chi outfit failed to impress anyone at the social event.

Bộ trang phục chi-chi của cô ấy không gây ấn tượng với ai cả.

The chi-chi decorations in the restaurant seemed overly extravagant and unnecessary.

Những trang trí chi-chi trong nhà hàng có vẻ quá xa hoa và không cần thiết.

Is this chi-chi style really what people want in social settings?

Phong cách chi-chi này có thật sự là điều mọi người muốn trong xã hội không?

Chi-chi (Noun)

tʃˈitʃi
tʃˈitʃi
01

Sự trau chuốt cầu kỳ và quá công phu.

Pretentious and overelaborate refinement.

Ví dụ

Many critics found the chi-chi decor in cafes excessive.

Nhiều nhà phê bình thấy trang trí chi-chi trong quán cà phê là quá mức.

The chi-chi atmosphere at the event did not appeal to everyone.

Bầu không khí chi-chi tại sự kiện không thu hút mọi người.

Is the chi-chi style of dining really necessary in modern society?

Phong cách ăn uống chi-chi có thực sự cần thiết trong xã hội hiện đại không?

02

Vú của một người phụ nữ.

A womans breast.

Ví dụ

Many women feel self-conscious about their chi-chi in public.

Nhiều phụ nữ cảm thấy tự ti về chi-chi của họ nơi công cộng.

Men should not comment negatively on women's chi-chi.

Nam giới không nên bình luận tiêu cực về chi-chi của phụ nữ.

Is it appropriate to discuss chi-chi in social gatherings?

Có phù hợp không khi thảo luận về chi-chi trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chi-chi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chi-chi

Không có idiom phù hợp