Bản dịch của từ Chi-chi trong tiếng Việt
Chi-chi

Chi-chi (Adjective)
Cố gắng tạo nên sự sang trọng đầy phong cách nhưng chỉ đạt được sự kiêu căng quá mức.
Attempting stylish elegance but achieving only an overelaborate pretentiousness.
Her chi-chi outfit failed to impress anyone at the social event.
Bộ trang phục chi-chi của cô ấy không gây ấn tượng với ai cả.
The chi-chi decorations in the restaurant seemed overly extravagant and unnecessary.
Những trang trí chi-chi trong nhà hàng có vẻ quá xa hoa và không cần thiết.
Is this chi-chi style really what people want in social settings?
Phong cách chi-chi này có thật sự là điều mọi người muốn trong xã hội không?
Chi-chi (Noun)
Sự trau chuốt cầu kỳ và quá công phu.
Pretentious and overelaborate refinement.
Many critics found the chi-chi decor in cafes excessive.
Nhiều nhà phê bình thấy trang trí chi-chi trong quán cà phê là quá mức.
The chi-chi atmosphere at the event did not appeal to everyone.
Bầu không khí chi-chi tại sự kiện không thu hút mọi người.
Is the chi-chi style of dining really necessary in modern society?
Phong cách ăn uống chi-chi có thực sự cần thiết trong xã hội hiện đại không?
Many women feel self-conscious about their chi-chi in public.
Nhiều phụ nữ cảm thấy tự ti về chi-chi của họ nơi công cộng.
Men should not comment negatively on women's chi-chi.
Nam giới không nên bình luận tiêu cực về chi-chi của phụ nữ.
Is it appropriate to discuss chi-chi in social gatherings?
Có phù hợp không khi thảo luận về chi-chi trong các buổi gặp gỡ xã hội?
"Chi-chi" là một từ được sử dụng trong văn hóa Việt Nam với nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu là để chỉ sự nữ tính hoặc ngực của phụ nữ. Trong tiếng Anh, không có phiên bản tương đương trực tiếp nào cho từ này, tuy nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp, "chi-chi" có thể được hiểu như một từ lóng thể hiện sự nhẹ nhàng, tình cảm. Sự sử dụng từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội cụ thể, và có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào cách nhìn nhận.
Từ "chi-chi" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cici", nghĩa là "thú vị" hay "dễ thương". Gốc của từ này có liên quan đến âm thanh, thể hiện sự ngọt ngào và nhẹ nhàng. Trong bối cảnh hiện đại, "chi-chi" thường được dùng để diễn tả những thứ có tính chất đáng yêu, dễ thương hoặc quý phái. Sự chuyển biến nghĩa của từ phản ánh sự phát triển trong thẩm mỹ và văn hoá giao tiếp hiện đại.
Từ "chi-chi" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do không phải là một từ ngữ chính thức trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh văn hóa, "chi-chi" thường được xem là một thuật ngữ địa phương hoặc ngôn ngữ trẻ em để chỉ sự thích thú hoặc ngạc nhiên. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống thân mật hoặc giải trí, nhưng ít được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp