Bản dịch của từ Chiasmic trong tiếng Việt
Chiasmic

Chiasmic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị sự thoái hóa về mặt tu từ hoặc văn học trong đó trật tự của các từ bị đảo ngược.
Relating to or denoting a rhetorical or literary involution in which the order of words is reversed.
The chiasmic structure of her speech captivated the audience at the rally.
Cấu trúc chiasmic trong bài phát biểu của cô đã thu hút khán giả tại buổi biểu tình.
His speech was not chiasmic; it followed a simple, linear format.
Bài phát biểu của anh ấy không phải là chiasmic; nó theo định dạng đơn giản.
Is the chiasmic style effective in social movements like Black Lives Matter?
Phong cách chiasmic có hiệu quả trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Họ từ
Từ "chiasmic" thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học và phân tích văn bản, có nghĩa là liên quan đến cấu trúc chiasmus - một hình thức tổ chức ý tưởng trong câu và văn bản, trong đó các phần tương phản được sắp xếp để tạo ra sự nhấn mạnh. Chiasmus thường được sử dụng trong thơ ca và diễn thuyết để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và viết, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học khác nhau.
Từ "chiasmic" xuất phát từ gốc từ Hy Lạp "chiasma", có nghĩa là "giao điểm" hoặc "cắt chéo". Gốc từ này liên quan đến cấu trúc hình học trong đó các thành phần giao nhau tại một điểm nhất định. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ và văn học, từ "chiasmic" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc đối xứng hoặc lặp lại trong ngữ nghĩa, thể hiện sự tương phản và cân bằng. Sự kết nối này cho thấy ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến cách thức giao thoa và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố trong diễn ngôn và tư duy.
Từ "chiasmic" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến ngữ văn hoặc ngôn ngữ học. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả cấu trúc hay tiêu chí đối xứng trong các tác phẩm văn học hoặc trong việc phân tích cú pháp. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "chiasmic" ít khi xuất hiện và thường chỉ được đề cập trong các cuộc thảo luận hàn lâm hoặc giảng dạy về phong cách nghệ thuật.