Bản dịch của từ Chiasmic trong tiếng Việt

Chiasmic

Adjective

Chiasmic (Adjective)

tʃiˈæzmɨk
tʃiˈæzmɨk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị sự thoái hóa về mặt tu từ hoặc văn học trong đó trật tự của các từ bị đảo ngược.

Relating to or denoting a rhetorical or literary involution in which the order of words is reversed.

Ví dụ

The chiasmic structure of her speech captivated the audience at the rally.

Cấu trúc chiasmic trong bài phát biểu của cô đã thu hút khán giả tại buổi biểu tình.

His speech was not chiasmic; it followed a simple, linear format.

Bài phát biểu của anh ấy không phải là chiasmic; nó theo định dạng đơn giản.

Is the chiasmic style effective in social movements like Black Lives Matter?

Phong cách chiasmic có hiệu quả trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chiasmic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiasmic

Không có idiom phù hợp