Bản dịch của từ Chiasmic trong tiếng Việt
Chiasmic
Chiasmic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị sự thoái hóa về mặt tu từ hoặc văn học trong đó trật tự của các từ bị đảo ngược.
Relating to or denoting a rhetorical or literary involution in which the order of words is reversed.
The chiasmic structure of her speech captivated the audience at the rally.
Cấu trúc chiasmic trong bài phát biểu của cô đã thu hút khán giả tại buổi biểu tình.
His speech was not chiasmic; it followed a simple, linear format.
Bài phát biểu của anh ấy không phải là chiasmic; nó theo định dạng đơn giản.
Is the chiasmic style effective in social movements like Black Lives Matter?
Phong cách chiasmic có hiệu quả trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Chiasmic cùng Chu Du Speak