Bản dịch của từ Involution trong tiếng Việt

Involution

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Involution (Noun)

01

Hành động liên quan hoặc vướng mắc hoặc làm phức tạp.

The act of involving or entangling or complicating.

Ví dụ

The involution of social issues complicates community discussions in New York.

Sự liên quan của các vấn đề xã hội làm phức tạp các cuộc thảo luận cộng đồng ở New York.

The city does not support the involution of cultural identities among immigrants.

Thành phố không hỗ trợ sự liên quan của các bản sắc văn hóa giữa những người nhập cư.

How does social involution affect relationships in modern cities like Los Angeles?

Sự liên quan xã hội ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ ở các thành phố hiện đại như Los Angeles?

Involution (Noun Countable)

01

Sản phẩm chính thức của một loại toán tử.

The formal product of a kind of operator.

Ví dụ

Involution can help analyze social networks in the 2023 study by Smith.

Involution có thể giúp phân tích mạng xã hội trong nghiên cứu năm 2023 của Smith.

Many researchers do not understand the concept of involution in sociology.

Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu khái niệm involution trong xã hội học.

What examples of involution are discussed in the latest social research?

Những ví dụ nào về involution được thảo luận trong nghiên cứu xã hội gần đây?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Involution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Involution

Không có idiom phù hợp