Bản dịch của từ Involution trong tiếng Việt
Involution
Involution (Noun)
Hành động liên quan hoặc vướng mắc hoặc làm phức tạp.
The act of involving or entangling or complicating.
The involution of social issues complicates community discussions in New York.
Sự liên quan của các vấn đề xã hội làm phức tạp các cuộc thảo luận cộng đồng ở New York.
The city does not support the involution of cultural identities among immigrants.
Thành phố không hỗ trợ sự liên quan của các bản sắc văn hóa giữa những người nhập cư.
How does social involution affect relationships in modern cities like Los Angeles?
Sự liên quan xã hội ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ ở các thành phố hiện đại như Los Angeles?
Involution (Noun Countable)
Involution can help analyze social networks in the 2023 study by Smith.
Involution có thể giúp phân tích mạng xã hội trong nghiên cứu năm 2023 của Smith.
Many researchers do not understand the concept of involution in sociology.
Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu khái niệm involution trong xã hội học.
What examples of involution are discussed in the latest social research?
Những ví dụ nào về involution được thảo luận trong nghiên cứu xã hội gần đây?
Họ từ
Từ "involution" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "involutio", mang nghĩa là sự cuộn lại hoặc sự lộn xộn. Trong ngữ cảnh khoa học và toán học, nó thường chỉ quá trình biến đổi mà không làm thay đổi bản chất cơ bản của một hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "involution" được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh xã hội, "involution" ở các nước phương Tây có thể chỉ sự phát triển phức tạp trong các xã hội ít phát triển, dẫn đến những hiệu ứng tiêu cực. Sự khác biệt trong phát âm không có nhiều, nhưng có thể nhận thấy qua ngữ điệu và giọng nói của hai vùng này.
Từ "involution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "involutio", có nghĩa là "việc cuộn vào". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến sinh học, đề cập đến sự phức tạp tăng lên hoặc sự biến đổi của một hệ thống. Ngày nay, "involution" chỉ sự tiến triển trong đó quá trình phát triển diễn ra theo chiều hướng nội tại, phản ánh bản chất cuốn hút của khái niệm này từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "involution" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật và chuyên môn, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và toán học để mô tả các quá trình phức tạp hoặc sự phát triển ngược. Trong bối cảnh hàng ngày, "involution" thường được sử dụng để chỉ sự giảm thiểu hoặc sụt giảm của một đối tượng nào đó trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp