Bản dịch của từ Chichi trong tiếng Việt

Chichi

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chichi (Adjective)

ʃˈiʃˈi
tʃˈitʃi
01

(có tính xúc phạm nhẹ) hợp thời trang; sang trọng và phong cách một cách tự phụ.

Mildly derogatory affectedly trendy chic and stylish in a pretentious way.

Ví dụ

She always dresses in a chichi manner to impress others.

Cô ấy luôn mặc đẹp mắt để gây ấn tượng cho người khác.

The boutique sells chichi clothes that are popular among young adults.

Cửa hàng thời trang bán quần áo đẹp mắt được ưa chuộng bởi thanh niên.

The upscale restaurant has a chichi interior design to attract customers.

Nhà hàng cao cấp có thiết kế nội thất đẹp mắt để thu hút khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chichi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chichi

Không có idiom phù hợp