Bản dịch của từ Chicken hearted trong tiếng Việt
Chicken hearted

Chicken hearted (Idiom)
Thiếu can đảm hoặc quyết tâm.
She was too chicken-hearted to speak up during the meeting.
Cô ấy quá nhát gan để nói lên trong cuộc họp.
He never achieved his goals due to being chicken-hearted.
Anh ấy không bao giờ đạt được mục tiêu vì nhát gan.
Are you feeling chicken-hearted about giving your presentation tomorrow?
Bạn có cảm thấy nhát gan về việc thuyết trình của bạn vào ngày mai không?
She refused to speak up in class, feeling chicken hearted.
Cô ấy từ chối nói lên trong lớp, cảm thấy nhút nhát.
He was not chosen as the leader due to being chicken hearted.
Anh ấy không được chọn làm lãnh đạo vì nhát gan.
Are you chicken hearted when it comes to public speaking?
Bạn có nhút nhát khi phải nói trước đám đông không?
"Chicken-hearted" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để miêu tả tính cách nhút nhát, thiếu can đảm hoặc dễ sợ hãi. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người không dám đối mặt với thử thách hoặc nguy hiểm. Về mặt ngữ âm, "chicken-hearted" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thường dùng trong cách nói thông thường.
Cụm từ "chicken-hearted" xuất phát từ tiếng Anh, với "chicken" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gallina", tức là gà, thường được xem là biểu tượng của sự nhút nhát. Từ "hearted" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heort", có nghĩa là trái tim. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với hình ảnh gà, động vật thường được coi là yếu đuối, từ đó hình thành nghĩa hiện tại chỉ những người thiếu can đảm hoặc quyết đoán.
Từ "chicken-hearted" được sử dụng khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh cần mô tả tính cách hoặc phản ứng của con người trong các tình huống nhất định. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ những người nhút nhát, yếu đuối về tinh thần, thường thấy trong văn học, điện ảnh và đối thoại hàng ngày khi mô tả sự thiếu quyết tâm hoặc dũng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp