Bản dịch của từ Chilean trong tiếng Việt
Chilean

Chilean (Adjective)
Many Chilean students study at universities in the United States.
Nhiều sinh viên Chile học tại các trường đại học ở Hoa Kỳ.
Not all Chilean families have access to quality healthcare.
Không phải tất cả các gia đình Chile đều có quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.
Are Chilean social programs effective in reducing poverty?
Các chương trình xã hội của Chile có hiệu quả trong việc giảm nghèo không?
Chilean (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của chile.
A native or inhabitant of chile.
Many Chilean people attended the social event in Santiago last week.
Nhiều người Chile đã tham dự sự kiện xã hội ở Santiago tuần trước.
Not all Chilean citizens support the new social reforms proposed by the government.
Không phải tất cả công dân Chile đều ủng hộ các cải cách xã hội mới do chính phủ đề xuất.
Are Chilean communities actively participating in the upcoming social projects?
Các cộng đồng Chile có đang tích cực tham gia vào các dự án xã hội sắp tới không?
Từ "Chilean" là tính từ mô tả liên quan đến đất nước Chile, người dân hoặc văn hóa của quốc gia này. Trong tiếng Anh, "Chilean" có thể được sử dụng như danh từ để chỉ người mang quốc tịch Chile. Về phân biệt ngôn ngữ, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực hành, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh văn hóa đa dạng hơn qua sử dụng cụm từ như "Chilean cuisine" trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến ảnh hưởng của di cư.
Từ "Chilean" xuất phát từ từ Latinh "chilium", có nghĩa là "nước của người Chilen". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bản sắc dân tộc và văn hóa của người dân Chile, quốc gia nằm ở Nam Mỹ. Trong lịch sử, thuật ngữ này không chỉ phản ánh nguồn gốc địa lý mà còn mang sắc thái văn hóa, chính trị, và xã hội. Ngày nay, "Chilean" không chỉ ám chỉ đến quốc gia mà còn là biểu tượng cho sự đa dạng và đặc trưng của nền văn minh nơi đây.
Từ "Chilean" (người Chile) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề về văn hóa và địa lý có thể đề cập đến. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về du lịch, ẩm thực hoặc lịch sử của Chile. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ "Chilean" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến chính trị, kinh tế, và văn hóa của quốc gia Chile.