Bản dịch của từ Chilean trong tiếng Việt

Chilean

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chilean (Adjective)

01

Thuộc, liên quan đến chile hoặc người dân chile.

Of or relating to chile or its people.

Ví dụ

Many Chilean students study at universities in the United States.

Nhiều sinh viên Chile học tại các trường đại học ở Hoa Kỳ.

Not all Chilean families have access to quality healthcare.

Không phải tất cả các gia đình Chile đều có quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.

Are Chilean social programs effective in reducing poverty?

Các chương trình xã hội của Chile có hiệu quả trong việc giảm nghèo không?

Chilean (Noun)

01

Một người bản địa hoặc cư dân của chile.

A native or inhabitant of chile.

Ví dụ

Many Chilean people attended the social event in Santiago last week.

Nhiều người Chile đã tham dự sự kiện xã hội ở Santiago tuần trước.

Not all Chilean citizens support the new social reforms proposed by the government.

Không phải tất cả công dân Chile đều ủng hộ các cải cách xã hội mới do chính phủ đề xuất.

Are Chilean communities actively participating in the upcoming social projects?

Các cộng đồng Chile có đang tích cực tham gia vào các dự án xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chilean cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chilean

Không có idiom phù hợp