Bản dịch của từ Chile trong tiếng Việt

Chile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chile(Noun)

tʃˈaɪl
ˈtʃaɪɫ
01

Một quốc gia nằm ở phía tây nam của Nam Mỹ, giáp với đại dương Thái Bình Dương ở phía tây và dãy Andes ở phía đông.

A country in southwest South America bordered by the Pacific Ocean to the west and the Andes mountains to the east

Ví dụ
02

Thủ đô của đất nước là Santiago.

The capital city of the country Santiago

Ví dụ
03

Một dải đất dài và hẹp kéo dài từ Bắc xuống Nam.

A long narrow strip of land extending from north to south

Ví dụ