Bản dịch của từ Chiliasm trong tiếng Việt
Chiliasm

Chiliasm (Noun)
Niềm tin vào một thời kỳ ngàn năm hòa bình và thịnh vượng ở trần gian, đôi khi được đánh đồng với sự trở lại của chúa giêsu trong thời kỳ đó.
Belief in an earthly thousandyear period of peace and prosperity sometimes equated with the return of jesus for that period.
Chiliasm is a common belief among some religious communities.
Chiliasm là niềm tin phổ biến trong một số cộng đồng tôn giáo.
Not everyone in the society shares the belief in chiliasm.
Không phải ai trong xã hội cũng chia sẻ niềm tin vào chiliasm.
Is chiliasm a topic that you are familiar with in IELTS?
Chiliasm là một chủ đề mà bạn quen thuộc trong IELTS chứ?
Họ từ
Chiliasm là một khái niệm tôn giáo ám chỉ niềm tin vào sự xuất hiện của một thiên đường hoặc thời kỳ hoàng kim trên trái đất, thường liên quan đến sự trở lại của một vị cứu tinh. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chilioi", nghĩa là "ngàn". Chiliasm thường được sử dụng trong các bối cảnh thần học Kito giáo, nơi mà nhiều giáo phái tin vào một triệu năm trị vì của Chúa Kitô. Tại một số nơi, khái niệm này bị xem xét và phân tích dưới góc độ lịch sử và xã hội.
Chiliasm, từ gốc tiếng Latinh "chilia" có nghĩa là "nghìn", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chilia", phản ánh niềm tin trong triết học về thiên đường trần thế trong một ngàn năm. Khái niệm này thường liên quan đến các học thuyết tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, nơi nó biểu thị kỳ vọng về sự tái xuất hiện của Chúa Kitô và sự thiết lập vương quốc của Ngài trên trái đất. Sự phát triển của chiliasm đã ảnh hưởng sâu sắc đến các quan điểm tôn giáo và triết lý về thời gian trong lịch sử.
Chiliasm, khái niệm liên quan đến niềm tin vào sự trở lại của Chúa Kitô và một thiên đường trần thế, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, triết học và lịch sử. Trong các bài viết hay thảo luận, chiliasm có thể được nhắc đến khi phân tích các giáo phái hay tư tưởng thần học, phản ánh quan điểm của các tín đồ về tương lai và sự cứu rỗi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp