Bản dịch của từ Chiliasm trong tiếng Việt

Chiliasm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiliasm (Noun)

kˈɪliæzəm
kˈɪliæzəm
01

Niềm tin vào một thời kỳ ngàn năm hòa bình và thịnh vượng ở trần gian, đôi khi được đánh đồng với sự trở lại của chúa giêsu trong thời kỳ đó.

Belief in an earthly thousandyear period of peace and prosperity sometimes equated with the return of jesus for that period.

Ví dụ

Chiliasm is a common belief among some religious communities.

Chiliasm là niềm tin phổ biến trong một số cộng đồng tôn giáo.

Not everyone in the society shares the belief in chiliasm.

Không phải ai trong xã hội cũng chia sẻ niềm tin vào chiliasm.

Is chiliasm a topic that you are familiar with in IELTS?

Chiliasm là một chủ đề mà bạn quen thuộc trong IELTS chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chiliasm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiliasm

Không có idiom phù hợp