Bản dịch của từ Chimeric trong tiếng Việt
Chimeric

Chimeric (Adjective)
The chimeric ideas of social media can mislead young people today.
Những ý tưởng hão huyền về mạng xã hội có thể đánh lừa giới trẻ.
Chimeric visions of a perfect society do not exist in reality.
Những hình ảnh hão huyền về một xã hội hoàn hảo không tồn tại trong thực tế.
Are chimeric beliefs about friendship causing issues in modern relationships?
Liệu những niềm tin hão huyền về tình bạn đang gây ra vấn đề trong các mối quan hệ hiện đại?
(di truyền học) liên quan đến chimera di truyền.
Genetics pertaining to a genetic chimera.
The chimeric study revealed surprising results about gene therapy in humans.
Nghiên cứu chimeric đã tiết lộ những kết quả bất ngờ về liệu pháp gen ở người.
The researchers did not expect chimeric genes to behave this way.
Các nhà nghiên cứu không mong đợi các gen chimeric lại hoạt động theo cách này.
Are chimeric organisms ethical in modern genetic research discussions?
Các sinh vật chimeric có đạo đức trong các cuộc thảo luận nghiên cứu gen hiện đại không?
The chimeric ideas of social justice often inspire many activists today.
Những ý tưởng hư cấu về công bằng xã hội thường truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động ngày nay.
Chimeric solutions to poverty do not address real issues effectively.
Các giải pháp hư cấu cho nghèo đói không giải quyết hiệu quả các vấn đề thực tế.
Are chimeric visions of equality achievable in our society?
Liệu những tầm nhìn hư cấu về bình đẳng có thể đạt được trong xã hội chúng ta không?
Họ từ
Từ "chimeric" xuất phát từ thuật ngữ sinh học, chỉ một thực thể hoặc tổ chức có nguồn gốc từ nhiều tế bào khác nhau, thường sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu tế bào gốc hoặc di truyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tầng nghĩa có thể mở rộng đến các lĩnh vực như y học và nghiên cứu di truyền, thường chỉ những công trình có tính chất hoặc hình thức hỗn hợp.
Từ "chimeric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chimera", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "Χίμαιρα" (Chimaira), chỉ một sinh vật huyền thoại có nhiều phần cơ thể từ các loài động vật khác nhau. Trong lịch sử, đây là biểu tượng cho những điều không thực, sự bất hợp nhất. Ngày nay, "chimeric" được sử dụng để chỉ các sinh vật hoặc cấu trúc mang tính chất lai tạo, kết hợp các yếu tố khác nhau, phản ánh tính đa dạng và sự sáng tạo trong khoa học sinh học và công nghệ di truyền.
Từ "chimeric" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói về khoa học sinh học hoặc y học. Từ này thường được sử dụng để mô tả các sinh vật hoặc tế bào có nguồn gốc từ nhiều nguồn gen khác nhau, như trong nghiên cứu di truyền hoặc điều trị tế bào gốc. Thông thường, từ này có mặt trong các ngữ cảnh mô tả sự đổi mới trong công nghệ sinh học hoặc các nghiên cứu về ung thư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất