Bản dịch của từ Chimeric trong tiếng Việt

Chimeric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chimeric (Adjective)

tʃɨmˈɛɹɨk
tʃɨmˈɛɹɨk
01

Ảo tưởng, huyền ảo.

Imaginary fanciful.

Ví dụ

The chimeric ideas of social media can mislead young people today.

Những ý tưởng hão huyền về mạng xã hội có thể đánh lừa giới trẻ.

Chimeric visions of a perfect society do not exist in reality.

Những hình ảnh hão huyền về một xã hội hoàn hảo không tồn tại trong thực tế.

Are chimeric beliefs about friendship causing issues in modern relationships?

Liệu những niềm tin hão huyền về tình bạn đang gây ra vấn đề trong các mối quan hệ hiện đại?

02

(di truyền học) liên quan đến chimera di truyền.

Genetics pertaining to a genetic chimera.

Ví dụ

The chimeric study revealed surprising results about gene therapy in humans.

Nghiên cứu chimeric đã tiết lộ những kết quả bất ngờ về liệu pháp gen ở người.

The researchers did not expect chimeric genes to behave this way.

Các nhà nghiên cứu không mong đợi các gen chimeric lại hoạt động theo cách này.

Are chimeric organisms ethical in modern genetic research discussions?

Các sinh vật chimeric có đạo đức trong các cuộc thảo luận nghiên cứu gen hiện đại không?

03

Giống như một con chimera.

Like a chimera.

Ví dụ

The chimeric ideas of social justice often inspire many activists today.

Những ý tưởng hư cấu về công bằng xã hội thường truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động ngày nay.

Chimeric solutions to poverty do not address real issues effectively.

Các giải pháp hư cấu cho nghèo đói không giải quyết hiệu quả các vấn đề thực tế.

Are chimeric visions of equality achievable in our society?

Liệu những tầm nhìn hư cấu về bình đẳng có thể đạt được trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chimeric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chimeric

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.