Bản dịch của từ Chimera trong tiếng Việt

Chimera

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chimera (Noun)

kɪmˈiɹə
tʃɪmˈɛɹə
01

Một sinh vật chứa hỗn hợp các mô khác nhau về mặt di truyền, được hình thành bằng các quá trình như hợp nhất phôi ban đầu, ghép hoặc đột biến.

An organism containing a mixture of genetically different tissues formed by processes such as fusion of early embryos grafting or mutation.

Ví dụ

The chimera was studied for its unique genetic traits in society.

Chimera được nghiên cứu vì các đặc điểm di truyền độc đáo trong xã hội.

Many scientists do not believe in the existence of a chimera.

Nhiều nhà khoa học không tin vào sự tồn tại của chimera.

Is the chimera a real organism or just a myth in culture?

Chimera có phải là một sinh vật thật hay chỉ là một huyền thoại trong văn hóa?

02

(trong thần thoại hy lạp) một nữ quái vật phun lửa có đầu sư tử, mình dê và đuôi rắn.

In greek mythology a firebreathing female monster with a lions head a goats body and a serpents tail.

Ví dụ

The chimera symbolizes the fears of society's changing values.

Chimera tượng trưng cho nỗi sợ hãi về giá trị xã hội đang thay đổi.

Many people do not believe in the existence of a chimera.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của chimera.

Is the chimera a reflection of societal anxieties?

Chimera có phải là phản ánh của những lo âu trong xã hội không?

03

Một điều được hy vọng nhưng lại viển vông hoặc không thể đạt được.

A thing which is hoped for but is illusory or impossible to achieve.

Ví dụ

The idea of a perfect society is a chimera for many people.

Ý tưởng về một xã hội hoàn hảo là một ảo tưởng với nhiều người.

Many believe that world peace is not just a chimera.

Nhiều người tin rằng hòa bình thế giới không chỉ là một ảo tưởng.

Is the dream of equality a chimera in today's world?

Giấc mơ về sự bình đẳng có phải là một ảo tưởng trong thế giới hôm nay không?

04

Là loài cá biển sụn có đuôi dài, gai thẳng đứng trước vây lưng đầu tiên và thường nhô về phía trước tính từ mõm.

A cartilaginous marine fish with a long tail an erect spine before the first dorsal fin and typically a forward projection from the snout.

Ví dụ

The marine biologist studied the chimera in its natural habitat.

Nhà sinh học biển nghiên cứu loài chimera trong môi trường tự nhiên của nó.

The aquarium showcased a rare chimera to educate visitors about marine life.

Hồ cá trưng bày một loài chimera hiếm để giáo dục du khách về cuộc sống biển.

The documentary highlighted the unique features of the chimera species.

Bộ phim tài liệu nổi bật các đặc điểm độc đáo của loài chimera.

Dạng danh từ của Chimera (Noun)

SingularPlural

Chimera

Chimeras

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chimera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chimera

Không có idiom phù hợp