Bản dịch của từ Chimera trong tiếng Việt
Chimera

Chimera (Noun)
Một sinh vật chứa hỗn hợp các mô khác nhau về mặt di truyền, được hình thành bằng các quá trình như hợp nhất phôi ban đầu, ghép hoặc đột biến.
An organism containing a mixture of genetically different tissues formed by processes such as fusion of early embryos grafting or mutation.
The chimera was studied for its unique genetic traits in society.
Chimera được nghiên cứu vì các đặc điểm di truyền độc đáo trong xã hội.
Many scientists do not believe in the existence of a chimera.
Nhiều nhà khoa học không tin vào sự tồn tại của chimera.
Is the chimera a real organism or just a myth in culture?
Chimera có phải là một sinh vật thật hay chỉ là một huyền thoại trong văn hóa?
The chimera symbolizes the fears of society's changing values.
Chimera tượng trưng cho nỗi sợ hãi về giá trị xã hội đang thay đổi.
Many people do not believe in the existence of a chimera.
Nhiều người không tin vào sự tồn tại của chimera.
Is the chimera a reflection of societal anxieties?
Chimera có phải là phản ánh của những lo âu trong xã hội không?
Một điều được hy vọng nhưng lại viển vông hoặc không thể đạt được.
A thing which is hoped for but is illusory or impossible to achieve.
The idea of a perfect society is a chimera for many people.
Ý tưởng về một xã hội hoàn hảo là một ảo tưởng với nhiều người.
Many believe that world peace is not just a chimera.
Nhiều người tin rằng hòa bình thế giới không chỉ là một ảo tưởng.
Is the dream of equality a chimera in today's world?
Giấc mơ về sự bình đẳng có phải là một ảo tưởng trong thế giới hôm nay không?
The marine biologist studied the chimera in its natural habitat.
Nhà sinh học biển nghiên cứu loài chimera trong môi trường tự nhiên của nó.
The aquarium showcased a rare chimera to educate visitors about marine life.
Hồ cá trưng bày một loài chimera hiếm để giáo dục du khách về cuộc sống biển.
The documentary highlighted the unique features of the chimera species.
Bộ phim tài liệu nổi bật các đặc điểm độc đáo của loài chimera.
Dạng danh từ của Chimera (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chimera | Chimeras |
Họ từ
Chimera là một thuật ngữ có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, mô tả một sinh vật huyền bí với phần đầu của sư tử, thân của dê và đuôi của rắn. Trong sinh học, chimera chỉ sự tồn tại của hai hoặc nhiều bộ gen khác nhau trong một cá thể. Từ này cũng xuất hiện trong văn hóa hiện đại để chỉ những ý tưởng hoặc khái niệm kết hợp khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "chimera" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "chimera" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khimaira", chỉ một sinh vật huyền thoại có thân sư tử, đầu dê và đuôi rắn. Trong thần thoại, chimera biểu trưng cho sự kết hợp kỳ quái và khả năng bất khả thi. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ khái niệm hoặc hình thức nào không thực tế, hoặc sự pha trộn mâu thuẫn giữa các ý tưởng khác nhau. Mối liên hệ này phản ánh sự tương đồng trong bản chất của khái niệm ban đầu và cách nó phát triển trong bối cảnh hiện đại.
Từ "chimera" có tần suất xuất hiện thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong phần Reading và Writing liên quan đến các chủ đề khoa học, đặc biệt trong sinh học và di truyền học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hình ảnh hoặc ý tưởng huyền thoại, phản ánh tính phi lý hoặc không thực tế, thường trong văn học hoặc nghệ thuật. Sự sử dụng này cho thấy tính đa nghĩa của từ, từ một cách hiểu cụ thể đến một cách diễn đạt ẩn dụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp