Bản dịch của từ China cabinet trong tiếng Việt
China cabinet
Noun [U/C]

China cabinet(Noun)
tʃˈaɪnə kˈæbənət
tʃˈaɪnə kˈæbənət
01
Một món đồ nội thất với các kệ để trưng bày các đĩa china, đồ thủy tinh và các vật phẩm sưu tầm khác.
A piece of furniture with shelves for displaying china dishes, glassware, and other collectibles.
Ví dụ
02
Một tủ được thiết kế đặc biệt để lưu trữ đồ china và các đồ ăn ngon khác.
A cabinet designed specifically for the storage of china and other fine dinnerware.
Ví dụ
