Bản dịch của từ China cabinet trong tiếng Việt
China cabinet
Noun [U/C]

China cabinet (Noun)
tʃˈaɪnə kˈæbənət
tʃˈaɪnə kˈæbənət
01
Một món đồ nội thất với các kệ để trưng bày các đĩa china, đồ thủy tinh và các vật phẩm sưu tầm khác.
A piece of furniture with shelves for displaying china dishes, glassware, and other collectibles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tủ được thiết kế đặc biệt để lưu trữ đồ china và các đồ ăn ngon khác.
A cabinet designed specifically for the storage of china and other fine dinnerware.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with China cabinet
Không có idiom phù hợp