Bản dịch của từ China cupboard trong tiếng Việt
China cupboard
Noun [U/C]
China cupboard (Noun)
tʃˈaɪnə kˈʌbɚd
tʃˈaɪnə kˈʌbɚd
Ví dụ
My grandmother has a beautiful china cupboard in her dining room.
Bà tôi có một tủ china đẹp trong phòng ăn của bà.
They do not use the china cupboard for everyday dishes anymore.
Họ không còn sử dụng tủ china cho đồ ăn hàng ngày nữa.
Does your family have a china cupboard for special occasions?
Gia đình bạn có tủ china cho những dịp đặc biệt không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng China cupboard cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with China cupboard
Không có idiom phù hợp