Bản dịch của từ China cupboard trong tiếng Việt
China cupboard

China cupboard (Noun)
My grandmother has a beautiful china cupboard in her dining room.
Bà tôi có một tủ china đẹp trong phòng ăn của bà.
They do not use the china cupboard for everyday dishes anymore.
Họ không còn sử dụng tủ china cho đồ ăn hàng ngày nữa.
Does your family have a china cupboard for special occasions?
Gia đình bạn có tủ china cho những dịp đặc biệt không?
Từ "china cupboard" chỉ một loại tủ được thiết kế chủ yếu để trưng bày và bảo quản đồ sứ, thường gặp trong các không gian sống trang trọng. Tủ này thường có cửa kính để người dùng có thể nhìn thấy đồ vật bên trong. Về mặt ngữ pháp, thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được gọi là "china cabinet". Trong khi đó, trong văn hóa ẩm thực của cả hai vùng, nó thường chứa các bộ đồ ăn quý giá hoặc đồ trang trí từ sứ.
Thuật ngữ "china cupboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "china" chỉ đến các sản phẩm sứ, xuất phát từ từ "chīna" trong tiếng Latinh, nghĩa là "Trung Quốc", nơi sản xuất sứ nổi tiếng. "Cupboard" từ tiếng Pháp cổ "cuboard", nghĩa là "kệ đựng đồ". Về bản chất, china cupboard là một tủ được thiết kế để trưng bày và bảo quản đồ sứ, phản ánh văn hóa trang trí nội thất và giá trị nghệ thuật trong xã hội.
Từ "china cupboard" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nội thất, văn hóa hoặc ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng nó để mô tả đồ nội thất hoặc các vật trưng bày trong nhà. Ở các ngữ cảnh khác, "china cupboard" thường chỉ tủ đựng đồ sứ, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về trang trí nhà hoặc trong các bài viết về phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp