Bản dịch của từ Chinked trong tiếng Việt
Chinked

Chinked (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của chink.
Past tense and past participle of chink.
Many communities chinked their homes to improve energy efficiency last year.
Nhiều cộng đồng đã chèn các ngôi nhà của họ để cải thiện hiệu suất năng lượng năm ngoái.
They did not chink the gaps in their walls properly last winter.
Họ đã không chèn các khoảng trống trong tường của họ đúng cách mùa đông trước.
Did the volunteers chink the houses before the cold weather arrived?
Các tình nguyện viên đã chèn các ngôi nhà trước khi thời tiết lạnh đến chưa?
Chinked (Noun)
The chinked walls of the old house let in cold air.
Những bức tường có khe hở của ngôi nhà cũ để không khí lạnh vào.
There are no chinked spaces in the new community center.
Không có khe hở nào trong trung tâm cộng đồng mới.
Are there chinked areas in the city that need repair?
Có những khu vực có khe hở nào trong thành phố cần sửa chữa không?
Họ từ
"Chinked" là một từ miêu tả hành động tạo ra các khe hở hoặc vết nứt bên trong vật liệu, thường liên quan đến việc làm yếu đi cấu trúc của một vật thể. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công trình xây dựng hoặc vật liệu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, "chink" có thể có connotation tiêu cực trong một số ngữ cảnh văn hóa, chủ yếu liên quan đến sự phân biệt chủng tộc.
Từ "chinked" có nguồn gốc từ từ "chink", xuất phát từ tiếng Anh cổ "cinck", có nghĩa là một vết nứt nhỏ hoặc kẽ hở. Từ này được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "kink", biểu thị sự gãy hoặc cong. Trong ngữ cảnh hiện đại, "chinked" thường được sử dụng để chỉ những khe hở hoặc rạn nứt trong các vật liệu như gạch hay kim loại. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất vật lý của từ gốc.
Từ "chinked" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đánh giá viết và nói, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó trong ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực mô tả kiến trúc hoặc xây dựng, để chỉ các kẽ hở hoặc vết nứt giữa các vật liệu. Trong tiếng Anh thông thường, "chinked" có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học để tạo hình ảnh sinh động hoặc mô tả sự mòn, xuống cấp trong vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp