Bản dịch của từ Chinked trong tiếng Việt

Chinked

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chinked (Verb)

tʃˈɪŋkt
tʃˈɪŋkt
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của chink.

Past tense and past participle of chink.

Ví dụ

Many communities chinked their homes to improve energy efficiency last year.

Nhiều cộng đồng đã chèn các ngôi nhà của họ để cải thiện hiệu suất năng lượng năm ngoái.

They did not chink the gaps in their walls properly last winter.

Họ đã không chèn các khoảng trống trong tường của họ đúng cách mùa đông trước.

Did the volunteers chink the houses before the cold weather arrived?

Các tình nguyện viên đã chèn các ngôi nhà trước khi thời tiết lạnh đến chưa?

Chinked (Noun)

tʃˈɪŋkt
tʃˈɪŋkt
01

Một khe hở hoặc kẽ hở hẹp.

A narrow opening or crevice.

Ví dụ

The chinked walls of the old house let in cold air.

Những bức tường có khe hở của ngôi nhà cũ để không khí lạnh vào.

There are no chinked spaces in the new community center.

Không có khe hở nào trong trung tâm cộng đồng mới.

Are there chinked areas in the city that need repair?

Có những khu vực có khe hở nào trong thành phố cần sửa chữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chinked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chinked

Không có idiom phù hợp