Bản dịch của từ Crevice trong tiếng Việt
Crevice

Crevice (Noun)
The crevice in the wall was filled with graffiti art.
Khe hở trên tường đã được lấp đầy bằng nghệ thuật graffiti.
There is no crevice in our community that lacks support.
Không có khe hở nào trong cộng đồng chúng ta thiếu sự hỗ trợ.
Is there a crevice between the buildings in our neighborhood?
Có phải có một khe hở giữa các tòa nhà trong khu phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "crevice" chỉ một rãnh hoặc khe hở hẹp trong bề mặt của một chất liệu, thường là đá hoặc đất, có thể được hình thành do quá trình xói mòn hoặc biến đổi tự nhiên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "crevice" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "crevace", được dẫn xuất từ động từ "crever", nghĩa là "vỡ" hay "rạn". Tiếng Latinh tương ứng là "crepare", có nghĩa là "bùng nổ" hoặc "vỡ nát". Từ này mô tả các khoảng trống, khe hở thường xuất hiện trong các bề mặt bị nứt hoặc phân cách. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với hình ảnh của sự phân cách và các đặc điểm địa lý, nhấn mạnh các không gian nhỏ hẹp, thường được tìm thấy trong tự nhiên.
Từ "crevice" thường không xuất hiện nhiều trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong Listening và Reading, nơi có thể mô tả các đặc điểm địa lý hoặc môi trường. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kiến trúc, thiên nhiên hoặc các hiện tượng sinh thái. Ngoài ra, "crevice" cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả các khe hở hoặc vết nứt trong đá hoặc bề mặt, làm nổi bật sự hình thành tự nhiên và ảnh hưởng của nó đến hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp