Bản dịch của từ Chipper trong tiếng Việt

Chipper

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chipper (Adjective)

tʃˈɪpɚ
tʃˈɪpəɹ
01

Vui vẻ và sống động.

Cheerful and lively.

Ví dụ

She always has a chipper attitude at social gatherings.

Cô ấy luôn có thái độ vui vẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội.

The chipper host made everyone feel welcomed at the social event.

Người chủ tổ chức vui vẻ khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại sự kiện xã hội.

His chipper personality brightened up the social club meetings.

Tính cách vui vẻ của anh ấy làm sáng sủa các buổi họp của câu lạc bộ xã hội.

Chipper (Noun)

tʃˈɪpɚ
tʃˈɪpəɹ
01

Người hoặc vật biến thứ gì đó thành chip.

A person or thing that turns something into chips.

Ví dụ

The chipper at the wood factory processes logs into small chips.

Người làm chip tại nhà máy gỗ chuyển đổi cành thành viên gỗ nhỏ.

The chipper in the garden helps reduce waste by chipping branches.

Người làm chip trong vườn giúp giảm lãng phí bằng cách chế biến cành cây.

The tree removal service uses a chipper to turn tree trunks into chips.

Dịch vụ cưa cây sử dụng máy làm chip để chuyển đổi thân cây thành viên gỗ.

02

Một cửa hàng bán cá và khoai tây chiên.

A fishandchip shop.

Ví dụ

I often get my dinner from the chipper down the street.

Tôi thường ăn tối từ cửa hàng cá chiên ở đầu đường.

The chipper near the park serves delicious fish and chips.

Cửa hàng cá chiên gần công viên phục vụ món cá chiên ngon.

The local chipper is a popular spot for takeaway meals.

Cửa hàng cá chiên địa phương là điểm đến phổ biến cho bữa ăn mang đi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chipper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chipper

Không có idiom phù hợp