Bản dịch của từ Chipper trong tiếng Việt
Chipper

Chipper (Adjective)
She always has a chipper attitude at social gatherings.
Cô ấy luôn có thái độ vui vẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội.
The chipper host made everyone feel welcomed at the social event.
Người chủ tổ chức vui vẻ khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại sự kiện xã hội.
His chipper personality brightened up the social club meetings.
Tính cách vui vẻ của anh ấy làm sáng sủa các buổi họp của câu lạc bộ xã hội.
Chipper (Noun)
The chipper at the wood factory processes logs into small chips.
Người làm chip tại nhà máy gỗ chuyển đổi cành thành viên gỗ nhỏ.
The chipper in the garden helps reduce waste by chipping branches.
Người làm chip trong vườn giúp giảm lãng phí bằng cách chế biến cành cây.
The tree removal service uses a chipper to turn tree trunks into chips.
Dịch vụ cưa cây sử dụng máy làm chip để chuyển đổi thân cây thành viên gỗ.
Một cửa hàng bán cá và khoai tây chiên.
A fishandchip shop.
I often get my dinner from the chipper down the street.
Tôi thường ăn tối từ cửa hàng cá chiên ở đầu đường.
The chipper near the park serves delicious fish and chips.
Cửa hàng cá chiên gần công viên phục vụ món cá chiên ngon.
The local chipper is a popular spot for takeaway meals.
Cửa hàng cá chiên địa phương là điểm đến phổ biến cho bữa ăn mang đi.
Từ "chipper" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả trạng thái vui vẻ, lạc quan, tràn đầy năng lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chipper" mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong các bối cảnh giản dị để miêu tả tâm trạng tích cực. Sự khác biệt trong cách phát âm cũng đáng lưu ý, với nhấn âm có phần nhẹ nhàng hơn ở tiếng Anh Anh.
Từ "chipper" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là "vui vẻ" hoặc "hoạt bát". Rễ từ латинская "capere", nghĩa là "thu hoạch", cho thấy một sự liên kết với trạng thái tích cực, tràn đầy năng lượng. Ngoài ra, "chipper" cũng có thể xuất phát từ từ "chip" trong tiếng Anh, liên quan đến việc tách ra hoặc vỡ vụn, biểu hiện cho sự sôi nổi và nhộn nhịp. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính cách vui tươi và lạc quan trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "chipper" thể hiện sự vui vẻ, phấn chấn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả tâm trạng tích cực hoặc ngoại hình rạng rỡ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá hạn chế, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề về cảm xúc và cá tính. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn học, để diễn tả tâm trạng phấn chấn của một nhân vật hoặc trong các bài viết mô tả cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp