Bản dịch của từ Chiropractor trong tiếng Việt
Chiropractor

Chiropractor (Noun)
Một người hành nghề của hệ thống y học bổ sung dựa trên chẩn đoán và điều trị các sai lệch của khớp.
A practitioner of the system of complementary medicine based on the diagnosis and manipulative treatment of misalignments of the joints.
Dr. Smith is a well-known chiropractor in our local community.
Bác sĩ Smith là một bác sĩ nắn xương nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.
Many people do not visit a chiropractor for back pain relief.
Nhiều người không đến bác sĩ nắn xương để giảm đau lưng.
Is a chiropractor effective for treating sports injuries in athletes?
Bác sĩ nắn xương có hiệu quả trong việc điều trị chấn thương thể thao không?
Dạng danh từ của Chiropractor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chiropractor | Chiropractors |
Chiropractor (tiếng Việt: bác sĩ chỉnh hình) là một chuyên gia y tế chuyên tập trung vào chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các rối loạn liên quan đến hệ cơ xương, đặc biệt là cột sống. Từ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn phát âm. Chuyên ngành này thường áp dụng các kỹ thuật điều chỉnh để cải thiện chức năng và giảm đau, góp phần vào sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Từ "chiropractor" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "chiro-" nghĩa là " tay" và "-practor" nguồn gốc từ "praktikos" có nghĩa là "hành động" hay "thực hiện". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19, khi phương pháp điều trị bằng tay để điều chỉnh cột sống và khớp xương trở nên phổ biến. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc sử dụng kỹ thuật thủ công để cải thiện sức khỏe, phản ánh rõ ràng nguồn gốc và chức năng của ngành nghề này.
Chiropractor là một thuật ngữ chuyên môn thường xuyên xuất hiện trong hai phần thi của IELTS: Listening và Reading. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe thấy trong các cuộc hội thoại hoặc bài giảng liên quan đến lĩnh vực y tế. Trong phần Reading, từ này có khả năng xuất hiện trong các văn bản mô tả các phương pháp điều trị hoặc nghiên cứu về sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc sức khỏe và điều trị cột sống, như trong các bài viết hoặc bài báo về các phương pháp trị liệu không xâm lấn.