Bản dịch của từ Chitter trong tiếng Việt
Chitter
Chitter (Verb)
Tạo âm thanh ríu rít hoặc ríu rít.
Make a twittering or chattering sound.
The children chittered excitedly during the school assembly last Friday.
Trẻ em đã líu lo phấn khích trong buổi lễ ở trường hôm thứ Sáu.
They did not chitter quietly during the group discussion yesterday.
Họ đã không líu lo một cách yên lặng trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
Did the students chitter about the upcoming school event last week?
Có phải học sinh đã líu lo về sự kiện trường sắp tới tuần trước không?
Many people chittered in the cold during the New Year celebration.
Nhiều người run rẩy trong cái lạnh trong lễ kỷ niệm năm mới.
Students do not chitter when they enter the warm classroom.
Học sinh không run rẩy khi vào lớp học ấm áp.
Did you chitter while waiting outside for the concert to start?
Bạn có run rẩy khi chờ bên ngoài buổi hòa nhạc bắt đầu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp