Bản dịch của từ Chitter trong tiếng Việt

Chitter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chitter (Verb)

01

Tạo âm thanh ríu rít hoặc ríu rít.

Make a twittering or chattering sound.

Ví dụ

The children chittered excitedly during the school assembly last Friday.

Trẻ em đã líu lo phấn khích trong buổi lễ ở trường hôm thứ Sáu.

They did not chitter quietly during the group discussion yesterday.

Họ đã không líu lo một cách yên lặng trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.

Did the students chitter about the upcoming school event last week?

Có phải học sinh đã líu lo về sự kiện trường sắp tới tuần trước không?

02

Run rẩy vì lạnh.

Shiver with cold.

Ví dụ

Many people chittered in the cold during the New Year celebration.

Nhiều người run rẩy trong cái lạnh trong lễ kỷ niệm năm mới.

Students do not chitter when they enter the warm classroom.

Học sinh không run rẩy khi vào lớp học ấm áp.

Did you chitter while waiting outside for the concert to start?

Bạn có run rẩy khi chờ bên ngoài buổi hòa nhạc bắt đầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chitter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chitter

Không có idiom phù hợp