Bản dịch của từ Chitter trong tiếng Việt
Chitter

Chitter (Verb)
Tạo âm thanh ríu rít hoặc ríu rít.
Make a twittering or chattering sound.
The children chittered excitedly during the school assembly last Friday.
Trẻ em đã líu lo phấn khích trong buổi lễ ở trường hôm thứ Sáu.
They did not chitter quietly during the group discussion yesterday.
Họ đã không líu lo một cách yên lặng trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
Did the students chitter about the upcoming school event last week?
Có phải học sinh đã líu lo về sự kiện trường sắp tới tuần trước không?
Many people chittered in the cold during the New Year celebration.
Nhiều người run rẩy trong cái lạnh trong lễ kỷ niệm năm mới.
Students do not chitter when they enter the warm classroom.
Học sinh không run rẩy khi vào lớp học ấm áp.
Did you chitter while waiting outside for the concert to start?
Bạn có run rẩy khi chờ bên ngoài buổi hòa nhạc bắt đầu không?
Họ từ
Chitter là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ như tiếng kêu của các loài chim hoặc động vật nhỏ khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh vui vẻ, nhanh chóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chitter" có cùng nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, "chattering" có thể phổ biến hơn để chỉ âm thanh nói chuyện liên tục. Tuy nhiên, "chitter" vẫn giữ được vẻ thanh thoát và mô tả sự sống động của âm thanh.
Từ "chitter" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, được cho là xuất phát từ động từ "chit", có nghĩa là phát ra âm thanh ngắn và nhanh. Cách phát âm của từ này có thể liên quan đến tiếng kêu của các loài chim hoặc động vật nhỏ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "chitter" thường được sử dụng để chỉ âm thanh vui tươi, ngắn gọn, thể hiện sự giao tiếp trong tự nhiên, thể hiện sự kết nối với bản năng sinh tồn và giao tiếp của động vật.
Từ "chitter" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chuyên ngành và thường được sử dụng để chỉ âm thanh nhỏ, nhanh của động vật, chủ yếu là chim. Trong các ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng trong sinh học, nghiên cứu động vật, hoặc văn học miêu tả âm thanh tự nhiên. Sự xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra ngôn ngữ có thể hạn chế do tính chất hẹp của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp