Bản dịch của từ Shiver trong tiếng Việt
Shiver
Shiver (Noun)
The sudden shiver ran down her spine during the meeting.
Cái lạnh bất ngờ chạy dọc sống lưng cô ấy trong cuộc họp.
His shiver of fear was noticeable as he gave his speech.
Sự run rẩy của sợ hãi của anh ta rõ ràng khi anh ta phát biểu.
A shiver of excitement went through the crowd at the announcement.
Một cơn rung cảm phấn khích lan tỏa trong đám đông khi thông báo.
The shiver of glass scattered on the floor after the accident.
Những mảnh kính vỡ rớt trên sàn sau vụ tai nạn.
She carefully picked up each shiver to avoid getting hurt.
Cô ấy cẩn thận nhặt từng mảnh để tránh bị thương.
The artist used colorful shivers of glass in her mosaic artwork.
Nghệ sĩ đã sử dụng những mảnh kính màu sắc trong tác phẩm mosaic của mình.
Dạng danh từ của Shiver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shiver | Shivers |
Kết hợp từ của Shiver (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Icy shiver Rung lạnh | The icy shiver ran down his spine during the social gathering. Cơn lạnh buốt chạy dọc cột sống của anh ấy trong buổi tụ tập xã hội. |
Sudden shiver Run lẻn | A sudden shiver ran down his spine during the social gathering. Một cơn rung chuyển đột ngột trải dài qua cột sống của anh ấy trong buổi tụ tập xã hội. |
Little shiver Run sợ nhỏ | A little shiver ran down her spine during the social gathering. Một cơn lạnh nhẹ chạy dọc cột sống của cô ấy trong buổi tụ tập xã hội. |
Cold shiver Rùng mình lạnh | A cold shiver ran down her spine during the social gathering. Một cơn lạnh chạy dọc cột sống của cô ấy trong buổi tụ tập xã hội. |
Small shiver Run tiết | A small shiver ran down her spine in the crowded room. Một cơn lạnh nhỏ chạy dọc cột sống của cô ấy trong căn phòng đông đúc. |
Shiver (Verb)
Lắc nhẹ và không kiểm soát được do lạnh, sợ hãi hoặc phấn khích.
Shake slightly and uncontrollably as a result of being cold, frightened, or excited.
She shivered in fear during the horror movie screening.
Cô ấy run lên trong sợ hãi khi xem phim kinh dị.
The child shivered with excitement at the circus performance.
Đứa trẻ rùng mình trong hồi hộp khi xem xiếc.
He shivers when talking about his embarrassing moment at the party.
Anh ấy rùng mình khi nói về khoảnh khắc xấu hổ tại bữa tiệc.
Phá vỡ thành những mảnh vụn hoặc mảnh vỡ như vậy.
Break into such splinters or fragments.
The news of the scandal made her shiver with fear.
Tin tức về vụ bê bối khiến cô ấy run lên vì sợ hãi.
The unexpected announcement caused a shiver of excitement among attendees.
Thông báo bất ngờ gây ra một cảm giác rung lên của sự hào hứng giữa các khách tham dự.
Seeing the dark figure at night made him shiver uncontrollably.
Nhìn thấy hình bóng đen vào ban đêm khiến anh ta run không kiểm soát được.
Dạng động từ của Shiver (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shiver |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shivered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shivered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shivers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shivering |
Kết hợp từ của Shiver (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Start to shiver Bắt đầu run lạnh | When she saw the crowd, she started to shiver with anxiety. Khi cô ấy nhìn thấy đám đông, cô ấy bắt đầu run lên với lo lắng. |
Make somebody shiver Làm ai đó rùng mình | His creepy smile made her shiver during the social event. Nụ cười rùng rợn của anh ấy làm cô ấy rùng mình trong sự kiện xã hội. |
Begin to shiver Bắt đầu run lạnh | When she saw her ex-boyfriend at the party, she began to shiver. Khi cô ấy nhìn thấy bạn trai cũ tại bữa tiệc, cô ấy bắt đầu run lên. |
Họ từ
Từ "shiver" là động từ có nghĩa là run rẩy hoặc rùng mình, thường do cảm giác lạnh, sợ hãi hoặc hồi hộp. Trong tiếng Anh British, "shiver" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "i" hơn, trong khi người Mỹ có thể phát âm một cách nhẹ nhàng hơn. "Shiver" cũng có thể được sử dụng như danh từ để chỉ cảm giác run rẩy.
Từ "shiver" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "skífr", mang nghĩa là run rẩy hoặc dao động. Xuất phát từ khoảng thế kỷ thứ 14, nó được sử dụng để mô tả hiện tượng cơ thể run rẩy do lạnh hoặc cảm xúc mạnh. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua trạng thái vật lý và cảm xúc, nơi "shiver" không chỉ ám chỉ đến sự chuyển động thể chất mà còn cách phản ứng tâm lý trước nỗi sợ hãi hoặc sự phấn khích.
Từ "shiver" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường đề cập đến cảm xúc hoặc trạng thái thể chất. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả phản ứng của cơ thể với sự lạnh hoặc sợ hãi trong văn học và giao tiếp hàng ngày. Sự phổ biến của nó trong các tình huống mô tả cảm xúc và cảm giác thể chất làm cho "shiver" trở thành một từ ngữ quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp