Bản dịch của từ Shiver trong tiếng Việt

Shiver

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shiver (Noun)

ʃˈɪvɚ
ʃˈɪvəɹ
01

Một chuyển động run rẩy nhất thời.

A momentary trembling movement.

Ví dụ

The sudden shiver ran down her spine during the meeting.

Cái lạnh bất ngờ chạy dọc sống lưng cô ấy trong cuộc họp.

His shiver of fear was noticeable as he gave his speech.

Sự run rẩy của sợ hãi của anh ta rõ ràng khi anh ta phát biểu.

A shiver of excitement went through the crowd at the announcement.

Một cơn rung cảm phấn khích lan tỏa trong đám đông khi thông báo.

02

Mỗi mảnh nhỏ mà một thứ gì đó như thủy tinh bị vỡ khi vỡ; một mảnh vụn.

Each of the small fragments into which something such as glass is shattered when broken; a splinter.

Ví dụ

The shiver of glass scattered on the floor after the accident.

Những mảnh kính vỡ rớt trên sàn sau vụ tai nạn.

She carefully picked up each shiver to avoid getting hurt.

Cô ấy cẩn thận nhặt từng mảnh để tránh bị thương.

The artist used colorful shivers of glass in her mosaic artwork.

Nghệ sĩ đã sử dụng những mảnh kính màu sắc trong tác phẩm mosaic của mình.

Dạng danh từ của Shiver (Noun)

SingularPlural

Shiver

Shivers

Kết hợp từ của Shiver (Noun)

CollocationVí dụ

Icy shiver

Rung lạnh

The icy shiver ran down his spine during the social gathering.

Cơn lạnh buốt chạy dọc cột sống của anh ấy trong buổi tụ tập xã hội.

Sudden shiver

Run lẻn

A sudden shiver ran down his spine during the social gathering.

Một cơn rung chuyển đột ngột trải dài qua cột sống của anh ấy trong buổi tụ tập xã hội.

Little shiver

Run sợ nhỏ

A little shiver ran down her spine during the social gathering.

Một cơn lạnh nhẹ chạy dọc cột sống của cô ấy trong buổi tụ tập xã hội.

Cold shiver

Rùng mình lạnh

A cold shiver ran down her spine during the social gathering.

Một cơn lạnh chạy dọc cột sống của cô ấy trong buổi tụ tập xã hội.

Small shiver

Run tiết

A small shiver ran down her spine in the crowded room.

Một cơn lạnh nhỏ chạy dọc cột sống của cô ấy trong căn phòng đông đúc.

Shiver (Verb)

ʃˈɪvɚ
ʃˈɪvəɹ
01

Lắc nhẹ và không kiểm soát được do lạnh, sợ hãi hoặc phấn khích.

Shake slightly and uncontrollably as a result of being cold, frightened, or excited.

Ví dụ

She shivered in fear during the horror movie screening.

Cô ấy run lên trong sợ hãi khi xem phim kinh dị.

The child shivered with excitement at the circus performance.

Đứa trẻ rùng mình trong hồi hộp khi xem xiếc.

He shivers when talking about his embarrassing moment at the party.

Anh ấy rùng mình khi nói về khoảnh khắc xấu hổ tại bữa tiệc.

02

Phá vỡ thành những mảnh vụn hoặc mảnh vỡ như vậy.

Break into such splinters or fragments.

Ví dụ

The news of the scandal made her shiver with fear.

Tin tức về vụ bê bối khiến cô ấy run lên vì sợ hãi.

The unexpected announcement caused a shiver of excitement among attendees.

Thông báo bất ngờ gây ra một cảm giác rung lên của sự hào hứng giữa các khách tham dự.

Seeing the dark figure at night made him shiver uncontrollably.

Nhìn thấy hình bóng đen vào ban đêm khiến anh ta run không kiểm soát được.

Dạng động từ của Shiver (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shiver

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shivered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shivered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shivers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shivering

Kết hợp từ của Shiver (Verb)

CollocationVí dụ

Start to shiver

Bắt đầu run lạnh

When she saw the crowd, she started to shiver with anxiety.

Khi cô ấy nhìn thấy đám đông, cô ấy bắt đầu run lên với lo lắng.

Make somebody shiver

Làm ai đó rùng mình

His creepy smile made her shiver during the social event.

Nụ cười rùng rợn của anh ấy làm cô ấy rùng mình trong sự kiện xã hội.

Begin to shiver

Bắt đầu run lạnh

When she saw her ex-boyfriend at the party, she began to shiver.

Khi cô ấy nhìn thấy bạn trai cũ tại bữa tiệc, cô ấy bắt đầu run lên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shiver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shiver

Không có idiom phù hợp