Bản dịch của từ Chattering trong tiếng Việt

Chattering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chattering (Verb)

tʃˈætɚɪŋ
tʃˈætɚɪŋ
01

Nói nhanh hoặc không ngừng về những vấn đề tầm thường.

Talk rapidly or incessantly about trivial matters.

Ví dụ

She kept chattering during the IELTS speaking test.

Cô ấy cứ nói chuyện liên tục trong bài thi nói IELTS.

He doesn't like chattering in social situations.

Anh ấy không thích nói chuyện linh tinh trong tình huống xã hội.

Is chattering considered appropriate in formal writing tasks?

Việc nói chuyện linh tinh có được xem là phù hợp trong bài viết chính thức không?

Dạng động từ của Chattering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chatter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chatters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chattering

Chattering (Noun)

01

Nói chuyện nhanh, thân mật.

Rapid informal talking.

Ví dụ

Her chattering during the presentation distracted the audience.

Tiếng lẩm bẩm của cô ấy trong bài thuyết trình làm xao lạc khán giả.

Ignoring constant chattering can improve focus during IELTS preparation.

Bỏ qua sự lẩm bẩm liên tục có thể cải thiện sự tập trung khi ôn IELTS.

Is chattering allowed during the speaking test in the IELTS exam?

Có được phép lẩm bẩm trong bài thi nói của kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chattering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chattering

Không có idiom phù hợp