Bản dịch của từ Chattering trong tiếng Việt
Chattering
Chattering (Verb)
Nói nhanh hoặc không ngừng về những vấn đề tầm thường.
Talk rapidly or incessantly about trivial matters.
She kept chattering during the IELTS speaking test.
Cô ấy cứ nói chuyện liên tục trong bài thi nói IELTS.
He doesn't like chattering in social situations.
Anh ấy không thích nói chuyện linh tinh trong tình huống xã hội.
Is chattering considered appropriate in formal writing tasks?
Việc nói chuyện linh tinh có được xem là phù hợp trong bài viết chính thức không?
Dạng động từ của Chattering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chattering |
Chattering (Noun)
Her chattering during the presentation distracted the audience.
Tiếng lẩm bẩm của cô ấy trong bài thuyết trình làm xao lạc khán giả.
Ignoring constant chattering can improve focus during IELTS preparation.
Bỏ qua sự lẩm bẩm liên tục có thể cải thiện sự tập trung khi ôn IELTS.
Is chattering allowed during the speaking test in the IELTS exam?
Có được phép lẩm bẩm trong bài thi nói của kỳ thi IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp