Bản dịch của từ Chattering trong tiếng Việt
Chattering
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Chattering (Verb)
Nói nhanh hoặc không ngừng về những vấn đề tầm thường.
Talk rapidly or incessantly about trivial matters.
She kept chattering during the IELTS speaking test.
Cô ấy cứ nói chuyện liên tục trong bài thi nói IELTS.
He doesn't like chattering in social situations.
Anh ấy không thích nói chuyện linh tinh trong tình huống xã hội.
Is chattering considered appropriate in formal writing tasks?
Việc nói chuyện linh tinh có được xem là phù hợp trong bài viết chính thức không?
Dạng động từ của Chattering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chattering |
Chattering (Noun)
Her chattering during the presentation distracted the audience.
Tiếng lẩm bẩm của cô ấy trong bài thuyết trình làm xao lạc khán giả.
Ignoring constant chattering can improve focus during IELTS preparation.
Bỏ qua sự lẩm bẩm liên tục có thể cải thiện sự tập trung khi ôn IELTS.
Is chattering allowed during the speaking test in the IELTS exam?
Có được phép lẩm bẩm trong bài thi nói của kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Chattering là danh từ chỉ hành động phát ra âm thanh liên tục, nhanh chóng và thường mang tính chất vui vẻ hoặc di chuyển một cách không ngừng. Trong tiếng Anh, "chattering" có thể mô tả tiếng nói của con người hoặc âm thanh của động vật, như các loài chim. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt nhưng viết thì giống nhau; "chattering" trong cả hai biến thể đều thể hiện ý nghĩa tương tự như tính chất giao tiếp không ngừng và sôi nổi.
Từ "chattering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chatter", được phát triển từ tiếng Pháp cổ "chater", có nghĩa là nói chuyện nhanh hay lảm nhảm. Gốc từ Latin "catarrhāre" cũng liên quan đến tiếng nói và âm thanh, làm nổi bật sự liên kết giữa giao tiếp và tiếng động. Cho đến nay, nghĩa hiện tại của "chattering" không chỉ đơn thuần là việc trò chuyện mà còn ám chỉ đến việc phát ra âm thanh liên tục, thể hiện sự hoạt bát và sinh động trong giao tiếp.
Từ "chattering" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của bài thi IELTS, phản ánh sự giao tiếp hoặc trao đổi thông tin giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, nó không phổ biến lắm, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến giao tiếp xã hội hoặc tương tác. Trong các tình huống hằng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh của nhiều người nói chuyện, như trong các cuộc họp, buổi tiệc hay lớp học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp