Bản dịch của từ Chitters trong tiếng Việt

Chitters

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chitters (Verb)

tʃˈɪtɚz
tʃˈɪtɚz
01

Để tạo ra một loạt âm thanh cao độ nhanh chóng.

To make a series of quick highpitched sounds.

Ví dụ

The children chittered excitedly during the school field trip yesterday.

Bọn trẻ đã kêu chíp chíp phấn khích trong chuyến dã ngoại hôm qua.

The students did not chitter during the quiet exam period.

Các sinh viên đã không kêu chíp chíp trong thời gian thi yên tĩnh.

Did you hear the birds chittering in the park this morning?

Bạn có nghe thấy những con chim kêu chíp chíp ở công viên sáng nay không?

Chitters (Noun)

tʃˈɪtɚz
tʃˈɪtɚz
01

Một loạt âm thanh cao vút nhanh chóng.

A series of quick highpitched sounds.

Ví dụ

The children’s laughter and chitters filled the playground yesterday afternoon.

Tiếng cười và tiếng kêu của trẻ em đầy sân chơi chiều qua.

The meeting did not have any chitters from the audience.

Cuộc họp không có tiếng kêu nào từ khán giả.

Did you hear the chitters during the social event last week?

Bạn có nghe thấy tiếng kêu trong sự kiện xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chitters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chitters

Không có idiom phù hợp