Bản dịch của từ Chitters trong tiếng Việt
Chitters

Chitters (Verb)
The children chittered excitedly during the school field trip yesterday.
Bọn trẻ đã kêu chíp chíp phấn khích trong chuyến dã ngoại hôm qua.
The students did not chitter during the quiet exam period.
Các sinh viên đã không kêu chíp chíp trong thời gian thi yên tĩnh.
Did you hear the birds chittering in the park this morning?
Bạn có nghe thấy những con chim kêu chíp chíp ở công viên sáng nay không?
Chitters (Noun)
Một loạt âm thanh cao vút nhanh chóng.
A series of quick highpitched sounds.
The children’s laughter and chitters filled the playground yesterday afternoon.
Tiếng cười và tiếng kêu của trẻ em đầy sân chơi chiều qua.
The meeting did not have any chitters from the audience.
Cuộc họp không có tiếng kêu nào từ khán giả.
Did you hear the chitters during the social event last week?
Bạn có nghe thấy tiếng kêu trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Họ từ
"Chitters" là một danh từ, thường được dùng để chỉ âm thanh đáng yêu, nhẹ nhàng mà các loài động vật nhỏ như chim hoặc chuột phát ra, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp hoặc khi có sự phấn khích. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể đa dạng hơn trong việc sử dụng các từ đồng nghĩa.
Từ "chitters" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "chit", có liên quan đến tiếng Latin "cithara", nghĩa là đàn hạc. Ban đầu, từ này diễn tả âm thanh cao liên tục, thường được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ một số động vật, đặc biệt là chim và chuột. Ý nghĩa hiện tại của "chitters" vẫn phản ánh sự kết nối với âm thanh nhấp nhô, nhấn mạnh đặc điểm giao tiếp đồng âm của các sinh vật.
Từ "chitters" trong bối cảnh IELTS có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các đề tài tự nhiên hoặc sinh thái. Trong các tình huống khác, "chitters" thường được sử dụng để mô tả âm thanh do động vật nhỏ phát ra, như chuột hoặc chim, biểu thị sự lo lắng hoặc giao tiếp. Khái niệm này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu sinh học hoặc trong văn chương mô tả đời sống hoang dã.