Bản dịch của từ Chivalric trong tiếng Việt
Chivalric

Chivalric (Adjective)
Dũng cảm và tôn trọng, đặc biệt là với phụ nữ.
Gallant and respectful especially to women.
He was praised for his chivalric behavior towards his female colleagues.
Anh ta được khen ngợi vì hành vi lịch lãm đối với đồng nghiệp nữ.
The knight's chivalric actions won the admiration of the townspeople.
Những hành động lịch lãm của hiệp sĩ đã giành được sự ngưỡng mộ của dân làng.
She appreciated his chivalric gestures during their date at the park.
Cô ấy đánh giá cao những cử chỉ lịch lãm của anh ta trong buổi hẹn tại công viên.
The knight's chivalric behavior impressed the entire court.
Hành vi chivalric của hiệp sĩ ấn tượng toàn bộ triều đình.
She admired the chivalric values of loyalty and honor.
Cô ngưỡng mộ những giá trị chivalric về trung thành và danh dự.
The story depicted a chivalric quest for justice and righteousness.
Câu chuyện mô tả một cuộc tìm kiếm chivalric cho công bằng và chính nghĩa.
Họ từ
Từ "chivalric" xuất phát từ tiếng Pháp "chevalerie", mang nghĩa liên quan đến phẩm chất của những hiệp sĩ, như lòng dũng cảm, trung thành, và sự tôn trọng. Trong tiếng Anh, "chivalric" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử để chỉ những giá trị cao quý của xã hội phong kiến. Phiên bản British English và American English của từ này có cùng hình thức và nghĩa, nhưng trong văn cảnh văn học, "chivalric" thường được dùng phổ biến hơn trong văn hóa Anh, phản ánh sự quan tâm sâu sắc đến giá trị hiệp sĩ trong lịch sử Anh.
Từ "chivalric" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "chevaler" và có nguồn gốc từ từ Latinh "caballarius", nghĩa là "người cưỡi ngựa". Trong bối cảnh Trung cổ, thuật ngữ này liên quan đến tầng lớp hiệp sĩ, người được xem là biểu tượng của lòng dũng cảm, danh dự và sự bảo vệ người yếu thế. Ý nghĩa hiện tại của "chivalric" vẫn giữ nguyên các giá trị này, thể hiện phẩm chất của sự cao quý và tinh thần nghĩa hiệp trong hành vi.
Trong bốn thành phần của IELTS, từ "chivalric" xuất hiện với tần suất không cao, chủ yếu trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về văn hóa, lịch sử hoặc các khái niệm tinh thần. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất của các hiệp sĩ trong văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm về thời Trung cổ, nơi mà lòng dũng cảm và sự hào hiệp được tôn vinh. Tính từ này cũng có thể gợi nhớ đến các giá trị nam tính truyền thống trong nhiều tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp