Bản dịch của từ Chivalric trong tiếng Việt

Chivalric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chivalric (Adjective)

ʃˈɪvlɹɪk
ʃˈɪvlɹɪk
01

Dũng cảm và tôn trọng, đặc biệt là với phụ nữ.

Gallant and respectful especially to women.

Ví dụ

He was praised for his chivalric behavior towards his female colleagues.

Anh ta được khen ngợi vì hành vi lịch lãm đối với đồng nghiệp nữ.

The knight's chivalric actions won the admiration of the townspeople.

Những hành động lịch lãm của hiệp sĩ đã giành được sự ngưỡng mộ của dân làng.

She appreciated his chivalric gestures during their date at the park.

Cô ấy đánh giá cao những cử chỉ lịch lãm của anh ta trong buổi hẹn tại công viên.

02

Của, hoặc liên quan đến tinh thần hiệp sĩ.

Of or relating to chivalry.

Ví dụ

The knight's chivalric behavior impressed the entire court.

Hành vi chivalric của hiệp sĩ ấn tượng toàn bộ triều đình.

She admired the chivalric values of loyalty and honor.

Cô ngưỡng mộ những giá trị chivalric về trung thành và danh dự.

The story depicted a chivalric quest for justice and righteousness.

Câu chuyện mô tả một cuộc tìm kiếm chivalric cho công bằng và chính nghĩa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chivalric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chivalric

Không có idiom phù hợp