Bản dịch của từ Chlamydial trong tiếng Việt
Chlamydial
Chlamydial (Adjective)
Liên quan đến chlamydia, đặc biệt là nguyên nhân gây bệnh.
Relating to chlamydia especially as a cause of disease.
Chlamydial infections are rising among young adults in urban areas.
Nhiễm chlamydia đang tăng lên ở người trẻ tại các khu đô thị.
Many people do not know about chlamydial diseases and their effects.
Nhiều người không biết về bệnh chlamydia và tác động của nó.
Are chlamydial infections common in college campuses across the country?
Nhiễm chlamydia có phổ biến ở các khuôn viên đại học trên toàn quốc không?
Chlamydial (Noun)
Là vi sinh vật thuộc họ chlamydiaceae.
A microorganism that belongs to the family chlamydiaceae.
Chlamydial infections are common among young adults in urban areas.
Nhiễm chlamydia rất phổ biến ở người trẻ tại các khu đô thị.
Chlamydial diseases do not only affect women; men can be infected too.
Bệnh chlamydia không chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ; nam giới cũng có thể bị nhiễm.
Are chlamydial infections increasing in college populations across the country?
Liệu nhiễm chlamydia có đang gia tăng trong các trường đại học trên toàn quốc?