Bản dịch của từ Chlamydial trong tiếng Việt

Chlamydial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chlamydial (Adjective)

kləmˈɪdiəl
kləmˈɪdiəl
01

Liên quan đến chlamydia, đặc biệt là nguyên nhân gây bệnh.

Relating to chlamydia especially as a cause of disease.

Ví dụ

Chlamydial infections are rising among young adults in urban areas.

Nhiễm chlamydia đang tăng lên ở người trẻ tại các khu đô thị.

Many people do not know about chlamydial diseases and their effects.

Nhiều người không biết về bệnh chlamydia và tác động của nó.

Are chlamydial infections common in college campuses across the country?

Nhiễm chlamydia có phổ biến ở các khuôn viên đại học trên toàn quốc không?

Chlamydial (Noun)

kləmˈɪdiəl
kləmˈɪdiəl
01

Là vi sinh vật thuộc họ chlamydiaceae.

A microorganism that belongs to the family chlamydiaceae.

Ví dụ

Chlamydial infections are common among young adults in urban areas.

Nhiễm chlamydia rất phổ biến ở người trẻ tại các khu đô thị.

Chlamydial diseases do not only affect women; men can be infected too.

Bệnh chlamydia không chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ; nam giới cũng có thể bị nhiễm.

Are chlamydial infections increasing in college populations across the country?

Liệu nhiễm chlamydia có đang gia tăng trong các trường đại học trên toàn quốc?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chlamydial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chlamydial

Không có idiom phù hợp