Bản dịch của từ Chlamydial trong tiếng Việt

Chlamydial

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chlamydial(Noun)

kləmˈɪdiəl
kləmˈɪdiəl
01

Là vi sinh vật thuộc họ Chlamydiaceae.

A microorganism that belongs to the family Chlamydiaceae.

Ví dụ

Chlamydial(Adjective)

kləmˈɪdiəl
kləmˈɪdiəl
01

Liên quan đến chlamydia, đặc biệt là nguyên nhân gây bệnh.

Relating to chlamydia especially as a cause of disease.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ