Bản dịch của từ Chlamys trong tiếng Việt
Chlamys
Noun [U/C]
Chlamys (Noun)
Ví dụ
The chlamys was popular among Greek soldiers in ancient battles.
Chlamys rất phổ biến trong số các chiến binh Hy Lạp cổ đại.
Men did not wear the chlamys during formal events in Athens.
Nam giới không mặc chlamys trong các sự kiện trang trọng ở Athens.
Did the chlamys symbolize status in ancient Greek society?
Chlamys có biểu thị địa vị trong xã hội Hy Lạp cổ đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chlamys
Không có idiom phù hợp