Bản dịch của từ Chlamys trong tiếng Việt
Chlamys

Chlamys (Noun)
The chlamys was popular among Greek soldiers in ancient battles.
Chlamys rất phổ biến trong số các chiến binh Hy Lạp cổ đại.
Men did not wear the chlamys during formal events in Athens.
Nam giới không mặc chlamys trong các sự kiện trang trọng ở Athens.
Did the chlamys symbolize status in ancient Greek society?
Chlamys có biểu thị địa vị trong xã hội Hy Lạp cổ đại không?
Họ từ
Chlamys là một thuật ngữ trong văn hóa cổ đại Hy Lạp, chỉ một loại áo choàng ngắn được mặc bởi nam giới, thường làm bằng len hoặc vải, thường được buộc quanh cổ và trải lên vai. Nó không chỉ có tính năng bảo vệ mà còn thể hiện đẳng cấp xã hội của người mặc. Trong tiếng Anh, "chlamys" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng thống nhất trong các ngữ cảnh học thuật khi đề cập đến trang phục cổ.
Từ "chlamys" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "χλαμύς", có nghĩa là "áo choàng" hoặc "áo khoác". Trong lịch sử, chlamys được sử dụng rộng rãi trong nền văn hóa Hy Lạp cổ đại, thường được mặc bởi các chiến binh và người lính. Từ gốc Latin "chlamydis" đã được đưa vào tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác, hiện nay ví von việc sử dụng nó để chỉ những trang phục hoặc vải dệt bất kỳ mà có tính chất tương tự, mang lại sự liên kết giữa văn hóa cổ đại và ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "chlamys" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu là do nó là một thuật ngữ liên quan đến trang phục trong lịch sử Hy Lạp cổ đại. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lịch sử, văn hóa nghệ thuật và khảo cổ học khi mô tả trang phục hoặc biểu tượng cụ thể trong nền văn minh cổ đại. Do đó, nó ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp