Bản dịch của từ Chloroprene trong tiếng Việt
Chloroprene

Chloroprene (Noun)
Chloroprene is used to make durable products like shoes and gloves.
Chloroprene được sử dụng để làm các sản phẩm bền như giày và găng tay.
Chloroprene is not harmful in small amounts during manufacturing.
Chloroprene không gây hại trong một lượng nhỏ trong quá trình sản xuất.
Is chloroprene commonly used in social events for decorations?
Chloroprene có được sử dụng phổ biến trong các sự kiện xã hội để trang trí không?
Chloroprene, một hợp chất hóa học có công thức C4H5Cl, thuộc nhóm các hợp chất halogen, chủ yếu được sử dụng trong sản xuất cao su neoprene. Neoprene được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp do tính chất đàn hồi và khả năng chống nước của nó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết là "chloroprene" với cách phát âm là /klɔːrəˈpriːn/.
Từ "chloroprene" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "chloro" xuất phát từ "chloros" có nghĩa là "màu xanh", và "prene" từ "preno" nghĩa là "được mang". Chloroprene lần đầu tiên được tổng hợp vào những năm 1930, là monomer chủ yếu để sản xuất cao su neoprene. Sự phát triển này không chỉ nâng cao khả năng chịu nhiệt và độ bền của vật liệu mà còn phản ánh những tiến bộ trong hóa học hữu cơ, từ đó làm phong phú thêm ứng dụng trong công nghiệp.
Chloroprene là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS khi thảo luận về hóa học hoặc vật liệu. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết không cao do tính chất chuyên ngành. Trong các bối cảnh khác, chloroprene chủ yếu được sử dụng trong ngành hóa học và công nghiệp cao su, đặc biệt là trong việc sản xuất neoprene, một loại cao su tổng hợp.