Bản dịch của từ Chloroprene trong tiếng Việt

Chloroprene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chloroprene (Noun)

klˈɔɹəpɹin
klˈoʊɹəpɹin
01

Một chất lỏng không màu được làm từ axetylen và axit clohydric và được trùng hợp để tạo thành cao su tổng hợp.

A colourless liquid made from acetylene and hydrochloric acid and polymerized to form neoprene.

Ví dụ

Chloroprene is used to make durable products like shoes and gloves.

Chloroprene được sử dụng để làm các sản phẩm bền như giày và găng tay.

Chloroprene is not harmful in small amounts during manufacturing.

Chloroprene không gây hại trong một lượng nhỏ trong quá trình sản xuất.

Is chloroprene commonly used in social events for decorations?

Chloroprene có được sử dụng phổ biến trong các sự kiện xã hội để trang trí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chloroprene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chloroprene

Không có idiom phù hợp