Bản dịch của từ Neoprene trong tiếng Việt
Neoprene

Neoprene (Noun)
Một loại polymer tổng hợp giống như cao su, có khả năng chịu dầu, nhiệt và thời tiết.
A synthetic polymer resembling rubber resistant to oil heat and weathering.
Many people use neoprene for eco-friendly social events and gatherings.
Nhiều người sử dụng neoprene cho các sự kiện và buổi gặp gỡ thân thiện với môi trường.
Neoprene is not commonly used in traditional social gatherings.
Neoprene không thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội truyền thống.
Is neoprene a popular material for social event decorations?
Liệu neoprene có phải là vật liệu phổ biến cho trang trí sự kiện xã hội không?
Neoprene là một loại cao su tổng hợp được phát triển vào thập kỷ 1930, chủ yếu từ polychloroprene. Chất liệu này có đặc tính chống thấm nước, chịu nhiệt và chống hóa chất, vì vậy thường được sử dụng trong sản xuất đồ lặn, áo khoác thể thao và các vật dụng bảo hộ. Từ này được sử dụng đồng nhất trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong văn viết và văn nói.
Từ "neoprene" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "neo" có nghĩa là "mới" và "prena" xuất phát từ từ "prendere" nghĩa là "nắm bắt". Neoprene được phát triển vào đầu thập kỷ 1930 và được biết đến như một loại cao su tổng hợp. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu về vật liệu bền và linh hoạt cho nhiều ứng dụng, từ đồ bảo hộ đến sản phẩm tiêu dùng, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "neoprene" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến vật liệu, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó thường được nhắc đến trong các chủ đề về công nghệ và vật liệu chế tạo. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp may mặc, đồ thể thao và bảo hộ, đặc biệt liên quan đến trang phục chống nước và cách nhiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp