Bản dịch của từ Neoprene trong tiếng Việt

Neoprene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neoprene (Noun)

nˈiəpɹin
nˈioʊpɹin
01

Một loại polymer tổng hợp giống như cao su, có khả năng chịu dầu, nhiệt và thời tiết.

A synthetic polymer resembling rubber resistant to oil heat and weathering.

Ví dụ

Many people use neoprene for eco-friendly social events and gatherings.

Nhiều người sử dụng neoprene cho các sự kiện và buổi gặp gỡ thân thiện với môi trường.

Neoprene is not commonly used in traditional social gatherings.

Neoprene không thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội truyền thống.

Is neoprene a popular material for social event decorations?

Liệu neoprene có phải là vật liệu phổ biến cho trang trí sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neoprene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neoprene

Không có idiom phù hợp