Bản dịch của từ Weathering trong tiếng Việt
Weathering
Weathering (Noun)
Weathering can impact the appearance of historical buildings over time.
Quá trình phong hóa có thể ảnh hưởng đến diện mạo của các công trình lịch sử theo thời gian.
Neglecting maintenance can accelerate the weathering of outdoor structures.
Bỏ qua việc bảo dưỡng có thể làm tăng tốc độ phong hóa của các công trình ngoại trời.
How does weathering affect the durability of materials in architecture?
Quá trình phong hóa làm ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu trong kiến trúc như thế nào?
Weathering (Verb)
The old statue in the park is weathering over time.
Bức tượng cũ trong công viên đang bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
The new building was designed to prevent weathering from occurring.
Công trình mới được thiết kế để ngăn chặn việc bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
Is weathering a common issue for historical monuments in your country?
Việc bị ảnh hưởng bởi thời tiết có phải là vấn đề phổ biến đối với các di tích lịch sử trong nước bạn không?
Dạng động từ của Weathering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weather |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weathered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weathered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weathers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weathering |
Họ từ
Weathering là quá trình phân hủy và phá vỡ đá, khoáng sản và các vật liệu khác trên bề mặt Trái Đất do tác động của các yếu tố tự nhiên như nước, không khí và nhiệt độ. Quá trình này có thể diễn ra qua hai hình thức chính: phong hóa cơ học và phong hóa hóa học. Trong tiếng Anh, từ "weathering" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Từ "weathering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "weather", có liên quan đến tiếng Bắc Âu "veðra", có nghĩa là "chịu ảnh hưởng của thời tiết". Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất học để chỉ quá trình phá hủy và biến đổi đá do tác động của nước, gió, và nhiệt độ. "Weathering" bao gồm cả phong hóa vật lý và hóa học, phản ánh sự tương tác liên tục giữa bề mặt đất và các yếu tố môi trường, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc và hình dạng của khẩu độ.
Từ "weathering" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, Speaking, và Writing. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là địa chất và môi trường, để chỉ quá trình phong hóa các loại đá và khoáng sản do tác động của các yếu tố tự nhiên như nước và không khí. Ngoài ra, "weathering" cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp