Bản dịch của từ Chlorpromazine trong tiếng Việt
Chlorpromazine

Chlorpromazine (Noun)
Là loại ma túy tổng hợp dùng làm thuốc an thần, an thần, chống nôn. nó là một dẫn xuất phenothiazine.
A synthetic drug used as a tranquillizer sedative and antiemetic it is a phenothiazine derivative.
Chlorpromazine is often prescribed for severe anxiety in social situations.
Chlorpromazine thường được kê đơn cho lo âu nặng trong tình huống xã hội.
Many people do not understand the effects of chlorpromazine on behavior.
Nhiều người không hiểu tác động của chlorpromazine đến hành vi.
Is chlorpromazine effective for treating social anxiety disorders in patients?
Chlorpromazine có hiệu quả trong việc điều trị rối loạn lo âu xã hội không?
Chlorpromazine, một loại thuốc antipsychotic thuộc nhóm phenothiazine, được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt. Nó có tác dụng chống loạn thần thông qua việc ức chế các thụ thể dopaminergic trong não. Tên gọi này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ý nghĩa. Chlorpromazine đã khẳng định vị trí quan trọng trong điều trị tâm lý và có tác dụng an thần, giúp giảm thiểu triệu chứng lo âu.
Chlorpromazine, một loại thuốc chống lo âu và tâm thần, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chloros" có nghĩa là "xanh lục" và "promazine" bắt nguồn từ "promethazine". Thuốc được phát triển vào những năm 1950 để điều trị rối loạn tâm thần, đặc biệt là tâm thần phân liệt. Sự kết hợp giữa các yếu tố hóa học và dược lý đã dẫn đến hiệu ứng an thần và chống lo âu, làm nổi bật vai trò của nó trong liệu pháp tâm thần hiện đại.
Chlorpromazine, một loại thuốc chống loạn thần, thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc. Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh y tế, tâm thần học và nghiên cứu dược phẩm, liên quan đến điều trị tâm thần phân liệt và các rối loạn tâm trạng. Sự phổ biến của nó trong các tài liệu y khoa và nghiên cứu lâm sàng làm cho từ này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu khoa học.