Bản dịch của từ Choc ice trong tiếng Việt
Choc ice
Choc ice (Noun)
She bought a choc ice from the ice cream truck.
Cô ấy mua một thanh kem tại xe kem.
At the picnic, everyone enjoyed a choc ice for dessert.
Tại chuyến picnic, mọi người thích thú với một thanh kem làm tráng miệng.
The children happily shared a choc ice on a hot day.
Những đứa trẻ vui vẻ chia sẻ một thanh kem vào một ngày nóng.
Choc ice là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ loại bánh kem làm từ kem phủ chocolate, thường có hình dạng và kích thước như một chiếc bánh. Khái niệm này phổ biến ở Anh, nhưng ít được biết đến ở Mỹ, nơi thường dùng thuật ngữ "chocolate ice cream bar". Sự khác biệt giữa hai loại này không chỉ nằm ở tên gọi mà còn ở thành phần và cách chế biến. Choc ice được sản xuất chủ yếu từ kem và chocolate, trong khi "chocolate ice cream bar" có thể bao gồm nhiều loại kem và hương vị khác nhau.
Thuật ngữ "choc ice" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "choc" (viết tắt của chocolate) và "ice" (đá). Từ "chocolate" xuất phát từ tiếng Nahuatl "xocolātl", có nghĩa là nước cacao, được du nhập vào châu Âu vào thế kỷ 16. Từ "ice" có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia, chỉ trạng thái rắn của nước. "Choc ice" hiện nay mô tả món ăn tráng miệng làm từ kem phủ chocolate, phản ánh sự kết hợp giữa hương vị lạnh và ngọt.
Từ "choc ice" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về thực phẩm hoặc sở thích cá nhân, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bài viết về đồ ăn vặt hoặc văn hóa ẩm thực, nhưng cũng không thường xuyên. Ngoài IELTS, "choc ice" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, quảng cáo sản phẩm đông lạnh, và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về sở thích ăn uống.