Bản dịch của từ Choline trong tiếng Việt

Choline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choline (Noun)

01

Một hợp chất bazơ mạnh quan trọng trong quá trình tổng hợp và vận chuyển lipid trong cơ thể.

A strongly basic compound important in the synthesis and transport of lipids in the body.

Ví dụ

Choline helps improve brain function in social interactions among teenagers.

Choline giúp cải thiện chức năng não trong các tương tác xã hội của thanh thiếu niên.

Many people do not know choline's role in social behavior and health.

Nhiều người không biết vai trò của choline trong hành vi và sức khỏe xã hội.

Is choline important for maintaining social relationships and mental clarity?

Choline có quan trọng cho việc duy trì các mối quan hệ xã hội và sự minh mẫn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choline

Không có idiom phù hợp