Bản dịch của từ Choline trong tiếng Việt
Choline

Choline (Noun)
Choline helps improve brain function in social interactions among teenagers.
Choline giúp cải thiện chức năng não trong các tương tác xã hội của thanh thiếu niên.
Many people do not know choline's role in social behavior and health.
Nhiều người không biết vai trò của choline trong hành vi và sức khỏe xã hội.
Is choline important for maintaining social relationships and mental clarity?
Choline có quan trọng cho việc duy trì các mối quan hệ xã hội và sự minh mẫn không?
Choline là một hợp chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành màng tế bào, tổng hợp neurotransmitter acetylcholine, và chuyển hóa lipid. Nó có mặt trong nhiều thực phẩm như trứng, gan và các loại hạt. Trong tiếng Anh, "choline" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, việc phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Choline là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chole", có nghĩa là "mật", phản ánh vai trò của hợp chất này trong quá trình trao đổi chất của lipid và chức năng gan. Ban đầu được xác định vào đầu thế kỷ 19, choline được phân lập khỏi mật và sau đó được công nhận là một vitamin thiết yếu cho sức khỏe con người. Ngày nay, choline được biết đến như một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của tế bào và chức năng thần kinh.
Choline là một chất dinh dưỡng thiết yếu thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Tần suất xuất hiện của từ này trong bài thi không cao, nhưng nó có thể xuất hiện khi thảo luận về vai trò của choline trong cơ thể. Ngoài IELTS, choline thường được đề cập trong nghiên cứu dinh dưỡng, tài liệu khoa học về sức khỏe, và trong các cuộc hội thảo về chế độ ăn uống, nơi người ta nhấn mạnh tầm quan trọng của nó đối với chức năng thần kinh và sự phát triển của não bộ.