Bản dịch của từ Chondroitin trong tiếng Việt

Chondroitin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chondroitin (Noun)

θɑndɹˈɔɪtən
θɑndɹˈɔɪtən
01

Một hợp chất mucopolysaccharide là thành phần chính của sụn và các mô liên kết khác.

A mucopolysaccharide compound which is a major constituent of cartilage and other connective tissue.

Ví dụ

Chondroitin is essential for healthy cartilage in our joints.

Chondroitin rất cần thiết cho sụn khỏe mạnh trong các khớp của chúng ta.

Many people do not know about chondroitin's benefits for joint health.

Nhiều người không biết về lợi ích của chondroitin cho sức khỏe khớp.

Is chondroitin effective in reducing joint pain for elderly people?

Chondroitin có hiệu quả trong việc giảm đau khớp cho người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chondroitin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chondroitin

Không có idiom phù hợp