Bản dịch của từ Chopped steak trong tiếng Việt
Chopped steak
Chopped steak (Noun)
The school cafeteria served delicious chopped steak for lunch.
Nhà hàng trường phục vụ chopped steak ngon cho bữa trưa.
The community center organized a fundraiser featuring chopped steak dinners.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một chương trình gây quỹ với bữa tối chopped steak.
The local restaurant is known for its signature chopped steak dish.
Nhà hàng địa phương nổi tiếng với món chopped steak đặc biệt của mình.
Chopped steak (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của chop.
Past tense and past participle of chop.
She chopped steak for the barbecue last night.
Cô ấy đã chặt thịt bò cho buổi nướng tối qua.
He always chops vegetables quickly in the kitchen.
Anh ấy luôn chặt rau nhanh chóng trong bếp.
They have chopped wood for the campfire.
Họ đã chặt gỗ cho lửa trại.
Chopped steak là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Bắc Mỹ, thường được chế biến từ thịt bò đã băm nhỏ và nén lại thành hình dạng tương tự như một miếng bít tết. Món ăn này thường được nêm gia vị và chiên hoặc nướng trước khi phục vụ. Mặc dù không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng từ "chopped steak" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, món này có thể được gọi là "minced steak" hoặc "ground beef steak" do sự khác biệt trong từ vựng.
Từ "chopped steak" xuất hiện từ tiếng Anh, kết hợp giữa "chopped" (cắt nhỏ) và "steak" (thịt bò). "Chopped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Trung cổ "choppan", mang ý nghĩa cắt hay chẻ. Trong khi đó, "steak" bắt nguồn từ từ gốc tiếng Bắc Âu "steik", chỉ những miếng thịt dày. Sự kết hợp này phản ánh phương pháp chế biến thực phẩm, từ đó hình thành món ăn phổ biến trong ẩm thực hiện đại, thể hiện tính đơn giản và dễ tiếp cận.
Cụm từ "chopped steak" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh ẩm thực và văn hóa ẩm thực. Ở những lĩnh vực khác, "chopped steak" thường được sử dụng trong bối cảnh nhà hàng hoặc công thức nấu ăn, biểu thị một món ăn chế biến từ thịt bò cắt nhỏ, thường được phục vụ với các loại gia vị khác nhau. Sự phổ biến của cụm từ này giới hạn trong các tình huống giao tiếp về thực phẩm và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp