Bản dịch của từ Chopped steak trong tiếng Việt

Chopped steak

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chopped steak (Noun)

01

Thịt bò xay tạo thành một miếng patty và nấu chín.

Ground beef formed into a patty and cooked.

Ví dụ

The school cafeteria served delicious chopped steak for lunch.

Nhà hàng trường phục vụ chopped steak ngon cho bữa trưa.

The community center organized a fundraiser featuring chopped steak dinners.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một chương trình gây quỹ với bữa tối chopped steak.

The local restaurant is known for its signature chopped steak dish.

Nhà hàng địa phương nổi tiếng với món chopped steak đặc biệt của mình.

Chopped steak (Verb)

01

Quá khứ và phân từ quá khứ của chop.

Past tense and past participle of chop.

Ví dụ

She chopped steak for the barbecue last night.

Cô ấy đã chặt thịt bò cho buổi nướng tối qua.

He always chops vegetables quickly in the kitchen.

Anh ấy luôn chặt rau nhanh chóng trong bếp.

They have chopped wood for the campfire.

Họ đã chặt gỗ cho lửa trại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chopped steak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chopped steak

Không có idiom phù hợp