Bản dịch của từ Chordata trong tiếng Việt
Chordata
Chordata (Noun)
Ngành động vật bao gồm những loài có dây sống ở một giai đoạn phát triển nào đó, bao gồm tất cả các loài động vật có xương sống.
The phylum of animals encompassing those having a notochord at some stage of their development including all vertebrates.
Humans belong to the chordata phylum, like all other vertebrates.
Con người thuộc ngành chordata, giống như tất cả các động vật có xương sống khác.
Birds are not the only members of the chordata phylum.
Chim không phải là thành viên duy nhất của ngành chordata.
Are reptiles also classified under the chordata phylum in biology?
Liệu bò sát có được phân loại vào ngành chordata trong sinh học không?