Bản dịch của từ Notochord trong tiếng Việt
Notochord
Noun [U/C]
Notochord (Noun)
Ví dụ
The notochord is crucial for vertebrate development in early embryos.
Notochord rất quan trọng cho sự phát triển của động vật có xương sống trong phôi.
Many mammals do not retain the notochord in adulthood.
Nhiều loài thú không giữ lại notochord khi trưởng thành.
Is the notochord present in all chordate species during development?
Notochord có xuất hiện ở tất cả các loài dây sống trong quá trình phát triển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Notochord
Không có idiom phù hợp