Bản dịch của từ Chordate trong tiếng Việt
Chordate

Chordate(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động vật có dây sống (chordate) là nhóm động vật có đặc điểm chung là có cấu trúc dây sống ít nhất một lần trong vòng đời, bao gồm cả đuôi và các cung mang. Nhóm này bao gồm các lớp như động vật có xương sống (ví dụ: cá, chim, động vật có vú) và một số động vật không xương sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "chordate" xuất phát từ tiếng Latin "chorda", có nghĩa là "dây", kết hợp với đuôi "-ate" chỉ thuộc tính. Trong sinh học, "chordate" chỉ những động vật có dây thần kinh sống ở lưng, bao gồm cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cấu trúc giải phẫu của các loài này, minh chứng cho sự tiến hóa từ tổ tiên chung có đặc điểm tương tự về hệ thần kinh và cấu trúc cơ thể.
Từ "chordate" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của IELTS, liên quan đến các chủ đề sinh học, động vật học, và khoa học tự nhiên. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, do tính chuyên môn của nó. Trong bối cảnh khác, "chordate" thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về tiến hóa, phân loại động vật, và sinh học thần kinh. Từ này chỉ những động vật có dây thần kinh sống, bao gồm động vật có xương sống và một số loài không xương sống.
Họ từ
Động vật có dây sống (chordate) là nhóm động vật có đặc điểm chung là có cấu trúc dây sống ít nhất một lần trong vòng đời, bao gồm cả đuôi và các cung mang. Nhóm này bao gồm các lớp như động vật có xương sống (ví dụ: cá, chim, động vật có vú) và một số động vật không xương sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "chordate" xuất phát từ tiếng Latin "chorda", có nghĩa là "dây", kết hợp với đuôi "-ate" chỉ thuộc tính. Trong sinh học, "chordate" chỉ những động vật có dây thần kinh sống ở lưng, bao gồm cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cấu trúc giải phẫu của các loài này, minh chứng cho sự tiến hóa từ tổ tiên chung có đặc điểm tương tự về hệ thần kinh và cấu trúc cơ thể.
Từ "chordate" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của IELTS, liên quan đến các chủ đề sinh học, động vật học, và khoa học tự nhiên. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, do tính chuyên môn của nó. Trong bối cảnh khác, "chordate" thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về tiến hóa, phân loại động vật, và sinh học thần kinh. Từ này chỉ những động vật có dây thần kinh sống, bao gồm động vật có xương sống và một số loài không xương sống.
