Bản dịch của từ Chordate trong tiếng Việt
Chordate

Chordate (Adjective)
Humans are chordate animals with complex social structures and relationships.
Con người là động vật dây sống có cấu trúc xã hội phức tạp.
Not all chordate species exhibit social behaviors like dolphins or elephants.
Không phải tất cả các loài dây sống đều thể hiện hành vi xã hội.
Are chordate animals more social than invertebrates in their environments?
Các động vật dây sống có xã hội hơn động vật không xương sống trong môi trường không?
Chordate (Noun)
Humans are chordates, sharing traits with other vertebrates like dogs.
Con người là động vật có dây sống, chia sẻ đặc điểm với chó.
Fish are not the only chordates; birds also belong to this group.
Cá không phải là động vật có dây sống duy nhất; chim cũng thuộc nhóm này.
Are all mammals chordates, or do some belong to other groups?
Tất cả động vật có vú có phải là động vật có dây sống không, hay một số thuộc nhóm khác?
Họ từ
Động vật có dây sống (chordate) là nhóm động vật có đặc điểm chung là có cấu trúc dây sống ít nhất một lần trong vòng đời, bao gồm cả đuôi và các cung mang. Nhóm này bao gồm các lớp như động vật có xương sống (ví dụ: cá, chim, động vật có vú) và một số động vật không xương sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "chordate" xuất phát từ tiếng Latin "chorda", có nghĩa là "dây", kết hợp với đuôi "-ate" chỉ thuộc tính. Trong sinh học, "chordate" chỉ những động vật có dây thần kinh sống ở lưng, bao gồm cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cấu trúc giải phẫu của các loài này, minh chứng cho sự tiến hóa từ tổ tiên chung có đặc điểm tương tự về hệ thần kinh và cấu trúc cơ thể.
Từ "chordate" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của IELTS, liên quan đến các chủ đề sinh học, động vật học, và khoa học tự nhiên. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, do tính chuyên môn của nó. Trong bối cảnh khác, "chordate" thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về tiến hóa, phân loại động vật, và sinh học thần kinh. Từ này chỉ những động vật có dây thần kinh sống, bao gồm động vật có xương sống và một số loài không xương sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp