Bản dịch của từ Chordate trong tiếng Việt
Chordate
Chordate (Adjective)
Humans are chordate animals with complex social structures and relationships.
Con người là động vật dây sống có cấu trúc xã hội phức tạp.
Not all chordate species exhibit social behaviors like dolphins or elephants.
Không phải tất cả các loài dây sống đều thể hiện hành vi xã hội.
Are chordate animals more social than invertebrates in their environments?
Các động vật dây sống có xã hội hơn động vật không xương sống trong môi trường không?
Chordate (Noun)
Humans are chordates, sharing traits with other vertebrates like dogs.
Con người là động vật có dây sống, chia sẻ đặc điểm với chó.
Fish are not the only chordates; birds also belong to this group.
Cá không phải là động vật có dây sống duy nhất; chim cũng thuộc nhóm này.
Are all mammals chordates, or do some belong to other groups?
Tất cả động vật có vú có phải là động vật có dây sống không, hay một số thuộc nhóm khác?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp