Bản dịch của từ Chordate trong tiếng Việt

Chordate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chordate (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị hợp âm.

Relating to or denoting chordates.

Ví dụ

Humans are chordate animals with complex social structures and relationships.

Con người là động vật dây sống có cấu trúc xã hội phức tạp.

Not all chordate species exhibit social behaviors like dolphins or elephants.

Không phải tất cả các loài dây sống đều thể hiện hành vi xã hội.

Are chordate animals more social than invertebrates in their environments?

Các động vật dây sống có xã hội hơn động vật không xương sống trong môi trường không?

Chordate (Noun)

01

Một loài động vật thuộc ngành lớn chordata, bao gồm các động vật có xương sống cùng với mực biển và cá lăng.

An animal of the large phylum chordata comprising the vertebrates together with the sea squirts and lancelets.

Ví dụ

Humans are chordates, sharing traits with other vertebrates like dogs.

Con người là động vật có dây sống, chia sẻ đặc điểm với chó.

Fish are not the only chordates; birds also belong to this group.

Cá không phải là động vật có dây sống duy nhất; chim cũng thuộc nhóm này.

Are all mammals chordates, or do some belong to other groups?

Tất cả động vật có vú có phải là động vật có dây sống không, hay một số thuộc nhóm khác?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chordate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chordate

Không có idiom phù hợp