Bản dịch của từ Choreographer trong tiếng Việt
Choreographer

Choreographer (Noun)
Người tạo ra điệu nhảy, đặc biệt là trình tự các bước và chuyển động trong vở ballet hoặc màn biểu diễn khác.
A person who creates dance especially the sequence of steps and movements in a ballet or other performance.
The choreographer carefully choreographed the dance routine for the ballet.
Người chỉ đạo múa cẩn thận đã sắp xếp kỹ lưỡng bước nhảy cho vở ballet.
She is not interested in becoming a choreographer for the dance competition.
Cô ấy không quan tâm trở thành người chỉ đạo múa cho cuộc thi nhảy.
Did the famous choreographer teach at the local dance studio last year?
Người chỉ đạo múa nổi tiếng có dạy tại phòng tập nhảy địa phương năm ngoái không?
Dạng danh từ của Choreographer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Choreographer | Choreographers |
Họ từ
Choreographer (người biên đạo múa) là thuật ngữ chỉ cá nhân có khả năng sáng tạo và sắp xếp các chuyển động trong nghệ thuật múa và biểu diễn. Họ có trách nhiệm phát triển các đoạn múa, từ việc xây dựng ý tưởng đến thực hiện các bài biểu diễn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, từ "choreographer" có thể kèm theo các yếu tố văn hóa, thể hiện sự đa dạng trong các phong cách múa khác nhau.
Từ "choreographer" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "khoreia" (múa) và "grapho" (viết). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã xuất hiện trong nghệ thuật múa từ thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của kỹ thuật biên đạo. Ngày nay, "choreographer" chỉ người sáng tạo và tổ chức các màn trình diễn múa, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ, đề cao vai trò sáng tạo trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "choreographer" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà các chủ đề nghệ thuật và giải trí thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này phổ biến trong ngành công nghiệp khiêu vũ, biểu diễn nghệ thuật, hoặc các chương trình giải trí, thường ám chỉ đến những người sáng tạo và sắp đặt các điệu nhảy cho các buổi biểu diễn. Sự xuất hiện của từ này thể hiện tầm quan trọng của sáng tạo nghệ thuật trong xã hội hiện đại.