Bản dịch của từ Choreography trong tiếng Việt
Choreography

Choreography (Noun)
The choreography of the ballet performance was stunning.
Choreography của buổi biểu diễn ballet rất ấn tượng.
She practiced the choreography for the figure skating competition.
Cô ấy luyện tập choreography cho cuộc thi trượt băng nghệ thuật.
The dance group spent hours perfecting their choreography.
Nhóm nhảy đã dành nhiều giờ để hoàn thiện choreography của họ.
Dạng danh từ của Choreography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Choreography | Choreographies |
Họ từ
Choreography là thuật ngữ chỉ việc sáng tạo và biên đạo các động tác múa hoặc các chuyển động trong một tác phẩm nghệ thuật biểu diễn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực múa, khiêu vũ và sân khấu. Ở cả Anh và Mỹ, từ "choreography" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường liên quan đến các hình thức nghệ thuật truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó thường được áp dụng trong các thể loại hiện đại hơn.
Từ "choreography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành bởi hai phần: "choros" có nghĩa là "đoàn nhảy" và "graphia" có nghĩa là "viết". Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng về việc ghi chép các chuyển động trong múa. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng trong nghệ thuật múa để chỉ sự sáng tạo và biên đạo các động tác. Ngày nay, nó không chỉ giới hạn trong múa mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật khác, thể hiện sự biểu đạt hình thể.
Từ "choreography" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến nghệ thuật biểu diễn và chỉ đạo múa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật như múa, biểu diễn và sản xuất video, khi nhấn mạnh đến việc thiết kế và sắp xếp các động tác hình thể để truyền đạt cảm xúc và câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp