Bản dịch của từ Chose trong tiếng Việt
Chose

Chose (Verb)
She chose the red dress for the party last night.
Cô ấy đã chọn chiếc váy đỏ cho bữa tiệc tối qua.
He chose to donate money to the charity organization.
Anh ấy đã chọn quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.
They chose the beach as the location for the picnic.
Họ đã chọn bãi biển làm địa điểm cho chuyến dã ngoại.
She chose the blue dress for the party.
Cô ấy chọn chiếc váy màu xanh cho buổi tiệc.
He chose to study economics at university.
Anh ấy chọn học ngành kinh tế ở trường đại học.
They chose the restaurant for their anniversary dinner.
Họ chọn nhà hàng cho bữa tối kỷ niệm của họ.
(thông tục, không chuẩn) quá khứ phân từ của sự lựa chọn.
(colloquial, nonstandard) past participle of choose.
She had already chose her dress for the party.
Cô ấy đã chọn chiếc váy cho buổi tiệc.
He chose his friends wisely to avoid conflicts.
Anh ấy đã chọn bạn mình một cách khôn ngoan để tránh xung đột.
They have chose the best location for the gathering.
Họ đã chọn vị trí tốt nhất cho buổi tụ tập.
Dạng động từ của Chose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Choose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chosen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chooses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Choosing |
Họ từ
Từ “chose” là dạng quá khứ của động từ “choose”, có nghĩa là lựa chọn hoặc quyết định điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự /ʧoʊz/. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền; trong tiếng Anh Anh, "chose" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày.
Từ "chose" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "choisir" có nghĩa là "chọn". "Choisir" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "causare", mang ý nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "gây ra". Sự phát triển ngữ nghĩa từ "gây ra" đến "chọn" phản ánh quá trình ra quyết định trong việc lựa chọn giữa các phương án khác nhau. Hiện nay, "chose" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và văn phong để chỉ một sự vật hoặc vấn đề đã được lựa chọn hoặc xác định.
Từ "chose" là quá khứ của động từ "choose" và thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS được ghi nhận là vừa phải, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đưa ra lựa chọn hoặc quyết định. Trong các tình huống thông thường, "chose" thường được dùng khi nói về những quyết định đã được thực hiện trong quá khứ, thích hợp trong các bài luận hoặc khi kể chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



