Bản dịch của từ Chose trong tiếng Việt
Chose
Chose (Verb)
She chose the red dress for the party last night.
Cô ấy đã chọn chiếc váy đỏ cho bữa tiệc tối qua.
He chose to donate money to the charity organization.
Anh ấy đã chọn quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.
She chose the blue dress for the party.
Cô ấy chọn chiếc váy màu xanh cho buổi tiệc.
He chose to study economics at university.
Anh ấy chọn học ngành kinh tế ở trường đại học.
(thông tục, không chuẩn) quá khứ phân từ của sự lựa chọn
She had already chose her dress for the party.
Cô ấy đã chọn chiếc váy cho buổi tiệc.
He chose his friends wisely to avoid conflicts.
Anh ấy đã chọn bạn mình một cách khôn ngoan để tránh xung đột.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp