Bản dịch của từ Chowder trong tiếng Việt
Chowder

Chowder (Noun)
I enjoyed a bowl of clam chowder at the social event.
Tôi đã thưởng thức một bát chowder ngao tại sự kiện xã hội.
They did not serve chowder at the community picnic last week.
Họ đã không phục vụ chowder tại buổi dã ngoại cộng đồng tuần trước.
Is clam chowder popular at social gatherings in New England?
Chowder ngao có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở New England không?
Họ từ
Chowder là một loại súp đặc trưng của ẩm thực Bắc Mỹ, thường được chế biến từ hải sản, khoai tây và kem hoặc sữa. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phong cách chế biến và nguyên liệu có thể thay đổi theo vùng miền. Trong tiếng Anh Mỹ, chowder thường có vị đậm đà và thường được phục vụ nóng, trong khi ở một số vùng, món súp này có thể được điều chỉnh theo sở thích bản địa.
Từ "chowder" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "chaudière", nghĩa là "nồi", được dùng để chỉ món súp hoặc món hầm mà người dân ở các vùng ven biển chế biến từ hải sản và các nguyên liệu khác. Từ này đã được du nhập qua văn hóa ẩm thực của Mỹ vào thế kỷ 19, phản ánh sự kết hợp giữa các nền văn hóa ẩm thực. Ngày nay, "chowder" chỉ về các loại súp đặc, thường chứa kem và khoai tây, vẫn giữ nguyên tính chất ấm áp và gần gũi như ban đầu.
Từ "chowder" thường ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó là một thuật ngữ cụ thể chỉ về một loại súp đậm đà, thường được làm từ hải sản hoặc rau củ. Trong các tình huống thường gặp, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt trong các thực đơn nhà hàng hoặc khi thảo luận về ẩm thực vùng miền, đặc biệt là ở Bắc Mỹ và các vùng ven biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp