Bản dịch của từ Chowry trong tiếng Việt
Chowry

Chowry (Noun)
The chowry was used during the wedding ceremony in 2022.
Chowry đã được sử dụng trong lễ cưới năm 2022.
Many people do not know what a chowry is.
Nhiều người không biết chowry là gì.
Is the chowry still popular at social events today?
Chowry vẫn còn phổ biến trong các sự kiện xã hội ngày nay không?
"Chowry" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hindi, chỉ loại khăn hoặc tấm phủ thường được sử dụng trong văn hóa Ấn Độ để che chắn khỏi nắng nóng. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến trang phục truyền thống hoặc khi miêu tả văn hóa Ấn Độ. "Chowry" thường được phát âm là /ˈchaʊəri/, với âm "ch" phát âm như trong "chocolate".
Từ "chowry" xuất phát từ tiếng Ấn Độ "chāuri", có nguồn gốc từ tiếng Sanscrit "cāri", chỉ một chiếc quạt làm bằng lông động vật hoặc vải được sử dụng để xua muỗi và tạo sự thoải mái. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh qua sự giao thoa văn hóa trong thời kỳ thuộc địa. Ngày nay, "chowry" thường được sử dụng để chỉ vật dụng tương tự, biểu hiện sự liên kết giữa văn hóa và nhu cầu thương mại trong xã hội hiện đại.
Từ "chowry" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được biết đến trong bối cảnh văn hóa Ấn Độ, chỉ về một chiếc khăn hay quạt được sử dụng để làm mát cho nhân vật quan trọng trong các nghi lễ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong văn học hay các tác phẩm nghệ thuật liên quan đến văn hóa Ấn Độ, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các lĩnh vực học thuật khác.