Bản dịch của từ Yak trong tiếng Việt
Yak
Noun [U/C]
Yak (Noun)
jˈæk
jˈæk
01
Ví dụ
The yak is a symbol of strength in Tibetan culture.
Con yak là biểu tượng của sức mạnh trong văn hóa Tây Tạng.
Many people do not know about the yak's significance in Mongolia.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của con yak ở Mông Cổ.
Is the yak commonly used in social events in Tibet?
Con yak có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội ở Tây Tạng không?
Dạng danh từ của Yak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yak | Yaks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yak
Không có idiom phù hợp