Bản dịch của từ Yak trong tiếng Việt

Yak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yak (Noun)

jˈæk
jˈæk
01

Một loài động vật có vú giống bò có nguồn gốc từ dãy himalaya, mông cổ, miến điện và tây tạng với bộ lông sẫm màu, dài và mượt, đuôi giống đuôi ngựa và bờm rậm rạp.

An oxlike mammal native to the himalayas mongolia burma and tibet with dark long and silky hair a horselike tail and a full bushy mane.

Ví dụ

The yak is a symbol of strength in Tibetan culture.

Con yak là biểu tượng của sức mạnh trong văn hóa Tây Tạng.

Many people do not know about the yak's significance in Mongolia.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của con yak ở Mông Cổ.

Is the yak commonly used in social events in Tibet?

Con yak có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội ở Tây Tạng không?

Dạng danh từ của Yak (Noun)

SingularPlural

Yak

Yaks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yak

Không có idiom phù hợp