Bản dịch của từ Yak trong tiếng Việt
Yak
Yak (Noun)
The yak is a symbol of strength in Tibetan culture.
Con yak là biểu tượng của sức mạnh trong văn hóa Tây Tạng.
Many people do not know about the yak's significance in Mongolia.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của con yak ở Mông Cổ.
Is the yak commonly used in social events in Tibet?
Con yak có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội ở Tây Tạng không?
Dạng danh từ của Yak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yak | Yaks |
Họ từ
Yak (dê yak) là một loài động vật nhai lại lớn, thuộc họ bò, chủ yếu sinh sống ở các vùng núi cao của Tây Tạng và Himalaya. Chúng được nuôi chủ yếu để lấy thịt, sữa và lông. Trong tiếng Anh, "yak" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể được sử dụng khác nhau, với nghĩa rộng hơn liên quan đến tính biểu tượng của môi trường sống núi cao ở khu vực châu Á.
Từ "yak" xuất phát từ từ tiếng Tây Tạng "gyag", dùng để chỉ một loài động vật có sừng lớn thuộc họ bò, chủ yếu sinh sống ở vùng núi cao Tây Tạng và các khu vực lân cận. Trong lịch sử, yak đã được con người nuôi dưỡng và sử dụng làm phương tiện vận chuyển, thực phẩm và nguyên liệu cho nhiều sản phẩm. Nghĩa của từ "yak" trong tiếng Anh ngày nay vẫn liên quan đến động vật này, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc, phương tiện sống và vai trò kinh tế trong văn hóa vùng núi.
Từ "yak" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "yak" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về động vật, đặc biệt là trong văn hóa và sinh thái Himalaya. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động nói chuyện một cách dài dòng hoặc nhàn rỗi. Do đó, tần suất xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày cũng như tài liệu học thuật là tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp